您搜索了: castrorum (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

castrorum

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quibus evolutis transierunt praecones per castrorum mediu

越南语

cuối ba ngày, các quan trưởng đi khắp trại quân

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cuius manus fuit adversum eos ut interirent de castrorum medi

越南语

vả lại, tay Ðức giê-hô-va cũng tra vào họ đặng diệt họ khỏi trại quân, cho đến chừng nào họ đều tiêu diệt hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quas descripsit moses iuxta castrorum loca quae domini iussione mutaban

越南语

môi-se vâng mạng Ðức giê-hô-va chép sự hành trình của dân chúng, tùy theo các nơi đóng trại. vậy, nầy là các nơi đóng trại tùy theo sự hành trình của họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque eduxisset eos moses in occursum dei de loco castrorum steterunt ad radices monti

越南语

môi-se bèn biểu dân ra khỏi trại quân nghinh tiếp Ðức chúa trời; dân sự dừng lại tại chân núi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

praecepitque iosue principibus populi dicens transite per medium castrorum et imperate populo ac dicit

越南语

bấy giờ giô-suê truyền lịnh cho các quan trưởng của dân sự mà rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit ad eos quod me facere videritis hoc facite ingrediar partem castrorum et quod fecero sectamin

越南语

mà dặn rằng: hãy ngó ta, và làm y như ta làm; khi ta đến đầu trại quân, các ngươi sẽ làm theo điều ta làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascendentesque manserunt in cariathiarim iudae qui locus ex eo tempore castrorum dan nomen accepit et est post tergum cariathiari

越南语

lên đóng trại tại ki-ri-át-giê-a-rim, trong đất giu-đa; nên chỗ đó hãy còn gọi là trại quân Ðan cho đến ngày nay; nó ở phía sau ki-ri-át-giê-a-rim.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

profecti sunt ergo de monte domini via trium dierum arcaque foederis domini praecedebat eos per dies tres providens castrorum locu

越南语

vậy, dân y-sơ-ra-ên ra đi từ núi Ðức giê-hô-va, đi trong ba ngày đường; hòm giao ước của Ðức giê-hô-va đi trước trong lúc ba ngày đường nầy, đặng tìm cho dân một nơi an nghỉ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque per gyrum castrorum in tribus personarent locis et hydrias confregissent tenuerunt sinistris manibus lampadas et dextris sonantes tubas clamaveruntque gladius domini et gedeoni

越南语

bấy giờ, ba đội quân thổi kèn, và đập bể bình, tay tả cầm đuốc, tay hữu nắm kèn đặng thổi; đoạn cất tiếng reo lên rằng: gươm của Ðức giê-hô-va và của ghê-đê-ôn!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et audiebam sonum alarum quasi sonum aquarum multarum quasi sonum sublimis dei cum ambularent quasi sonus erat multitudinis ut sonus castrorum cumque starent dimittebantur pinnae eoru

越南语

khi đi tới, ta nghe tiếng của những cánh chúng nó, như nước lớn ầm ầm, như tiếng của Ðấng toàn năng, tiếng om sòm như tiếng một đạo binh vậy. khi dừng lại, thì xủ cánh xuống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque involverint aaron et filii eius sanctuarium et omnia vasa eius in commotione castrorum tunc intrabunt filii caath ut portent involuta et non tangant vasa sanctuarii ne moriantur ista sunt onera filiorum caath in tabernaculo foederi

越南语

sau khi a-rôn và các con trai người đã đậy-điệm nơi thánh và các đồ đạc thánh xong, khi dời trại quân đi, thì các con cháu kê-hát phải đến đặng khiêng các đồ đạc đó; họ chẳng nên đụng vào những vật thánh, e phải chết chăng. trong hội mạc, ấy là đồ mà các con cháu kê-hát phải khiêng đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

igitur cum venissent leprosi illi ad principium castrorum ingressi sunt unum tabernaculum et comederunt et biberunt tuleruntque inde argentum et aurum et vestes et abierunt et absconderunt et rursum reversi sunt ad aliud tabernaculum et inde similiter auferentes absconderun

越南语

khi các người phung kia đến đầu trại quân, bèn vào trong một trại, ăn và uống; đoạn họ lấy bạc, vàng, và quần áo đem đi giấu. chúng trở lại, vào trong một trại khác, ở đó, cũng lấy những của cải mà đem đi giấu luôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,125,590 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認