您搜索了: cenaculum (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

cenaculum

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et ipse vobis ostendet cenaculum magnum stratum et ibi parat

越南语

chủ nhà sẽ chỉ cho một cái phòng rộng và cao, đồ đạc sẵn sàng; các ngươi hãy dọn ở đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ipse vobis demonstrabit cenaculum grande stratum et illic parate nobi

越南语

chính kẻ đó sẽ chỉ cho các ngươi một cái phòng lớn trên lầu có đồ đạc sẵn sàng, hãy dọn tại đó cho chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et inter cenaculum anguli in porta gregis aedificaverunt artifices et negotiatore

越南语

kế người, manh-ki-gia, một người trong bọn thợ vàng, sửa cho đến nhà của người nê-thi-nim và tay buôn bán, đối ngang cửa mi-phơ cát, và cho đến nơi dốc của góc thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

facta est igitur dies quaedam et veniens devertit in cenaculum et requievit ib

越南语

một ngày kia, Ê-li-sê đi đến su-nem, trọ nơi phòng cao, và ngủ tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ostium lateris medii in parte erat domus dexterae et per cocleam ascendebant in medium cenaculum et a medio in tertiu

越南语

cửa vào các phòng từng thứ nhì, ở bên phía hữu của đền; người ta đi lên từng giữa bởi một cái thang khu ốc; rồi từ từng giữa lên từng thứ ba.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ait ad eam da mihi filium tuum tulitque eum de sinu illius et portavit in cenaculum ubi ipse manebat et posuit super lectulum suu

越南语

người đáp với nàng rằng: hãy giao con nàng cho ta. người bồng nó khỏi tay mẹ nó, đem lên phòng cao, chỗ người ở, và để nó nằm trên giường mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

contristatus itaque rex ascendit cenaculum portae et flevit et sic loquebatur vadens fili mi absalom fili mi absalom quis mihi tribuat ut ego moriar pro te absalom fili mi fili m

越南语

vua rất cảm thương, bèn lên lầu cửa thành và khóc. người vừa đi vừa nói rằng: Ôi, Áp-sa-lôm, con trai ta! Áp-sa-lôm, con trai ta! con trai ta! Ước chi chính ta chết thế cho con! Ôi, Áp-sa-lôm! con trai ta! con trai ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et cum introissent in cenaculum ascenderunt ubi manebant petrus et iohannes iacobus et andreas philippus et thomas bartholomeus et mattheus iacobus alphei et simon zelotes et iudas iacob

越南语

khi đã về đến, bèn lên một cái phòng cao kia, là nơi phi -e-rơ, giăng, gia-cơ, anh-rê, phi-líp, thô-ma, ba-thê-lê-my, ma-thi -ơ, gia-cơ con của a-phê, si-môn xê-lốt, và giu-đe con của gia-cơ thường ở.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

post eum aedificavit anania filius selemiae et anon filius selo sextus mensuram secundam post eum aedificavit mosollam filius barachiae contra gazofilacium suum post eum aedificavit melchias filius aurificis usque ad domum nathinneorum et scruta vendentium contra portam iudicialem et usque ad cenaculum angul

越南语

kế người, ha-na-nia, con trai của sê-lê-mia, và ha-nun, con thứ sáu của xa-láp, sửa một phần khác. kế chúng, mê-sa-lum, con trai của bê-rê-kia, sửa nơi đối ngang nhà mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,151,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認