您搜索了: confundentur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

confundentur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

confundentur qui operabantur linum pectentes et texentes subtili

越南语

những kẻ làm vải gai mịn và những kẻ dệt vải trắng đều xấu hổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ligavit spiritus eam in alis suis et confundentur a sacrificiis sui

越南语

gió đã lấy cánh cuốn nó, và chúng nó sẽ mang xấu hổ vì của lễ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et timebunt et confundentur ab aethiopia spe sua et ab aegypto gloria su

越南语

bấy giờ chúng nó sẽ sợ sệt và hổ thẹn vì cớ Ê-thi-ô-bi, là sự trông cậy mình, và Ê-díp-tô, là sự vinh hiển mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

confundentur enim ab idolis quibus sacrificaverunt et erubescetis super hortis quos elegerati

越南语

vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

beatus vir qui implebit desiderium suum ex ipsis non confundentur cum loquentur inimicis suis in port

越南语

kẻ nào gieo giống mà giọt lệ, sẽ gặt hái cách vui mừng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ergo in domino dicet meae sunt iustitiae et imperium ad eum venient et confundentur omnes qui repugnant e

越南语

người ta sẽ luận về ta rằng: sự công bình và sức mạnh chỉ ở trong Ðức giê-hô-va, người ta sẽ đến cùng ngài. mọi kẻ giận ngài sẽ bị hổ thẹn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce confundentur et erubescent omnes qui pugnant adversum te erunt quasi non sint et peribunt viri qui contradicunt tib

越南语

nầy, những kẻ nổi giận cùng ngươi sẽ hổ thẹn nhuốc nha. những kẻ dấy lên nghịch cùng ngươi sẽ ra hư không và chết mất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erunt quasi fortes conculcantes lutum viarum in proelio et bellabunt quia dominus cum eis et confundentur ascensores equoru

越南语

nhưng chúng nó sẽ như những người mạnh dạn giày đạp bùn trên đường trong cơn chiến trận; chúng nó sẽ đánh; vì Ðức giê-hô-va ở cùng chúng nó, thì những người cỡi ngựa sẽ bị xấu hổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

expectatio israhel domine omnes qui te derelinquunt confundentur recedentes in terra scribentur quoniam dereliquerunt venam aquarum viventium dominu

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, là sự trông cậy của y-sơ-ra-ên, những kẻ nào bỏ ngài đều sẽ bị xấu hổ! những kẻ lìa khỏi ta sẽ bị ghi trên đất, vì họ đã bỏ suối nước sống, tức là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et transibit in maris freto et percutiet in mari fluctus et confundentur omnia profunda fluminis et humiliabitur superbia assur et sceptrum aegypti recede

越南语

nó sẽ vượt qua biển khổ, xông đánh sóng biển; hết thảy những nơi sâu của sông ni-lơ sẽ cạn khô, sự kiêu ngạo của a-si-ri sẽ bị đánh đổ, và cây trượng của Ê-díp-tô sẽ mất đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus autem mecum est quasi bellator fortis idcirco qui persequuntur me cadent et infirmi erunt confundentur vehementer quia non intellexerunt obprobrium sempiternum quod numquam delebitu

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va ở với tôi như một tay anh hùng đáng khiếp; nên những kẻ bắt bớ tôi sẽ vấp ngã, sẽ chẳng thắng hơn. vì họ ăn ở chẳng khôn, thì sẽ chịu sỉ nhục rất lớn, tức là sự hổ nhuốc đời đời chẳng hề quên được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erunt reges nutricii tui et reginae nutrices tuae vultu in terra dimisso adorabunt te et pulverem pedum tuorum lingent et scies quia ego dominus super quo non confundentur qui expectant eu

越南语

các vua sẽ làm cha nuôi ngươi, các hoàng hậu sẽ làm mụ vú ngươi; họ sẽ cúi mặt sát đất ở trước mặt ngươi; liếm bụi dưới chơn ngươi; ngươi sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va, và những kẻ trông cậy ta sẽ chẳng hổ thẹn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,482,980 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認