您搜索了: conpleti (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

conpleti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et conpleti sunt dies isaac centum octoginta annoru

越南语

y-sác hưởng thọ được một trăm tám mươi tuổi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum autem conpleti essent decem dies factum est verbum domini ad hieremia

越南语

khỏi mười ngày, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng giê-rê-mi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fleveruntque eum filii israhel in campestribus moab triginta diebus et conpleti sunt dies planctus lugentium mose

越南语

dân y-sơ-ra-ên khóc môi-se trong ba mươi ngày tại đồng bằng mô-áp. những ngày khóc và ngày chịu tang cho môi-se đã xong rồi là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque conpleti fuerint dies tui et dormieris cum patribus tuis suscitabo semen tuum post te quod egredietur de utero tuo et firmabo regnum eiu

越南语

khi các ngày ngươi đã mãn, và ngươi ngủ với các tổ phụ ngươi, thì ta sẽ lập dòng giống ngươi kế vị ngươi, là dòng giống do ngươi sanh ra, và ta sẽ khiến cho nước nó bền vững.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ululate pastores et clamate et aspergite vos cinere optimates gregis quia conpleti sunt dies vestri ut interficiamini et dissipationes vestrae et cadetis quasi vasa pretios

越南语

hỡi những kẻ chăn, hãy than khóc, cất tiếng than van! hỡi những kẻ dẫn bầy chiên, hãy lăn trong tro bụi! vì ngày các ngươi bị giết, kỳ các ngươi bị tan lạc đã đến hạn; các ngươi sẽ ngã xuống như bình quí giá.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque samuhel ad isai numquid iam conpleti sunt filii qui respondit adhuc reliquus est parvulus et pascit oves et ait samuhel ad isai mitte et adduc eum nec enim discumbemus priusquam ille huc veneri

越南语

Ðoạn, sa-mu-ên nói cùng y-sai rằng: hết thảy con trai ngươi là đó sao? y-sai đáp rằng: hãy còn đứa con út, nhưng nó đi chăn chiên. sa-mu-ên nói: hãy sai gọi nó; chúng ta không ngồi ăn trước khi nó đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum conpleti fuerint septem anni dimittat unusquisque fratrem suum hebraeum qui venditus est ei et serviet tibi sex annis et dimittes eum a te liberum et non audierunt patres vestri me nec inclinaverunt aurem sua

越南语

khi đã hết bảy năm, trong các ngươi ai nấy phải buông tha người anh em, là người hê-bơ-rơ, đã bán cho mình và đã phục dịch mình sáu năm rồi, ngươi hãy buông ra khỏi ngươi cho được thong thả. nhưng tổ phụ các ngươi chẳng nghe ta, cũng không lắng tai mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,878,965 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認