来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nunc ergo fili mi adquiesce consiliis mei
vậy, con ơi! bây giờ, hãy nghe mẹ và làm theo lời mẹ biểu:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cogitationes consiliis roborantur et gubernaculis tractanda sunt bell
nhờ bàn luận, các mưu kế được định vững vàng; hãy đánh giặc cách khôn khéo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
comedent igitur fructus viae suae suisque consiliis saturabuntu
vì vậy chúng nó sẽ ăn bông trái của đường lối mình, và được no nê mưu chước của mình riêng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
venite et videte opera dei terribilis in consiliis super filios hominu
hỡi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi chúng tôi, chúa sẽ lấy việc đáng sợ mà đáp lại chúng tôi theo sự công bình; chúa là sự tin cậy của các cùng tột trái đất, và của kẻ ở trên biển xa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
unguento et variis odoribus delectatur cor et bonis amici consiliis anima dulcoratu
dầu và thuốc thơm làm khoan khoái linh hồn; lời khuyên do lòng bạn hữu ra cũng êm dịu dường ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ambulavitque in consiliis eorum et perrexit cum ioram filio ahab rege israhel in bellum contra azahel regem syriae in ramoth galaad vulneraveruntque syri iora
người cũng theo mưu chước của chúng mà đi với giô-ram, con trai a-háp, vua y-sơ-ra-ên, đến ra-mốt tại ga-la-át, đặng tranh chiến cùng ha-xa-ên, vua sy-ri. dân sy-ri làm cho giô-ram bị thương.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: