您搜索了: consiliis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

consiliis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

nunc ergo fili mi adquiesce consiliis mei

越南语

vậy, con ơi! bây giờ, hãy nghe mẹ và làm theo lời mẹ biểu:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cogitationes consiliis roborantur et gubernaculis tractanda sunt bell

越南语

nhờ bàn luận, các mưu kế được định vững vàng; hãy đánh giặc cách khôn khéo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

comedent igitur fructus viae suae suisque consiliis saturabuntu

越南语

vì vậy chúng nó sẽ ăn bông trái của đường lối mình, và được no nê mưu chước của mình riêng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

venite et videte opera dei terribilis in consiliis super filios hominu

越南语

hỡi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi chúng tôi, chúa sẽ lấy việc đáng sợ mà đáp lại chúng tôi theo sự công bình; chúa là sự tin cậy của các cùng tột trái đất, và của kẻ ở trên biển xa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

unguento et variis odoribus delectatur cor et bonis amici consiliis anima dulcoratu

越南语

dầu và thuốc thơm làm khoan khoái linh hồn; lời khuyên do lòng bạn hữu ra cũng êm dịu dường ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ambulavitque in consiliis eorum et perrexit cum ioram filio ahab rege israhel in bellum contra azahel regem syriae in ramoth galaad vulneraveruntque syri iora

越南语

người cũng theo mưu chước của chúng mà đi với giô-ram, con trai a-háp, vua y-sơ-ra-ên, đến ra-mốt tại ga-la-át, đặng tranh chiến cùng ha-xa-ên, vua sy-ri. dân sy-ri làm cho giô-ram bị thương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,042,477,647 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認