您搜索了: egressusque (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

egressusque

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

egressusque moses a pharao oravit dominu

越南语

môi-se bèn lui ra khỏi pha-ra-ôn, và cầu nguyện Ðức giê-hô-va;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque est de conspectu pharaonis et oravit dominu

越南语

môi-se bèn lui ra khỏi pha-ra-ôn, và khẩn nguyện Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque rex et omnis israhel pedibus suis stetit procul a dom

越南语

thế thì, vua đi ra, có cả dân sự theo sau; chúng dừng lại tại nhà ở cuối chót thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque est seon obviam nobis cum omni populo suo ad proelium in ies

越南语

vậy, si-hôn và cả dân sự người ra đón chúng ta, đặng giao chiến tại gia-hát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque athac ivit ad mardocheum stantem in platea civitatis ante ostium palati

越南语

ha-thác bèn đi ra đến mạc-đô-chê tại nơi phố thành ở trước cửa vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque abner filius ner et pueri hisboseth filii saul de castris in gabao

越南语

vả, Áp-ne, con trai của nê-rơ và các tôi tớ của Ích-bô-sết, con trai của sau-lơ, ở ma-ha-na-im kéo ra đặng đi đến ga-ba-ôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque est hiram de tyro ut videret oppida quae dederat ei salomon et non placuerunt e

越南语

hi-ram từ ty-rơ đến đặng xem các thành mà sa-lô-môn đã ban cho mình, nhưng các thành đó chẳng đẹp lòng người,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed sermo regis magis praevaluit egressusque est ioab et circuivit universum israhel et reversus est hierusale

越南语

nhưng lời của vua thắng hơn lời của giô-áp. vì vậy, giô-áp ra, đi khắp y-sơ-ra-ên, rồi trở về giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et venistis ad locum hunc egressusque est seon rex esebon et og rex basan occurrens nobis ad pugnam et percussimus eo

越南语

khi các ngươi đến chốn nầy, si-hôn, vua hết-bôn, và oùc, vua ba-san, đi ra đón đặng giao chiến cùng chúng ta; chúng ta có đánh bại họ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

itaque conversi ascendimus per iter basan egressusque est og rex basan in occursum nobis cum populo suo ad bellandum in edra

越南语

bấy giờ, chúng ta trở lại bắt đường ba-san đi lên. oùc, vua ba-san, và cả dân sự người ra đón chúng ta, đặng giao chiến tại Ếch-rê -i.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque est ad eos senex et ait nolite fratres nolite facere malum hoc quia ingressus est homo hospitium meum et cessate ab hac stultiti

越南语

chủ nhà ra đến cùng chúng, mà rằng: hỡi anh em, đừng, xin chớ làm điều ác; vì người nầy đã vào nhà tôi, chớ phạm sự sỉ nhục nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit ergo dominus ad satan ecce universa quae habet in manu tua sunt tantum in eum ne extendas manum tuam egressusque est satan a facie domin

越南语

Ðức giê-hô-va phán với sa-tan rằng: nầy, các vật người có đều phó trong tay người; nhưng chớ tra tay vào mình nó. sa-tan bèn lui ra khỏi mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque est ioiachin rex iuda ad regem babylonis ipse et mater eius et servi eius et principes eius et eunuchi eius et suscepit eum rex babylonis anno octavo regni su

越南语

giê-hô-gia-kin, vua giu-đa, bèn cùng mẹ mình, các tôi tớ mình, các quan tướng, và các hoạn quan mình, đi ra đầu hàng vua ba-by-lôn. vua ba-by-lôn bắt người nhằm năm thứ tám triều mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egressusque est david obviam eis et ait si pacifice venistis ad me ut auxiliemini mihi cor meum iungatur vobis si autem insidiamini mihi pro adversariis meis cum ego iniquitatem in manibus non habeam videat deus patrum nostrorum et iudice

越南语

Ða-vít ra đón rước chúng, mà nói rằng: nếu các ngươi đến cùng ta cách hòa bình để hùa giúp ta, thì lòng ta sẽ hiệp cùng các ngươi; ví bằng các ngươi thầm mưu lừa ta cho kẻ thù nghịch, nguyện Ðức chúa trời của tổ phụ ta xem xét và đoán phạt; vì tay ta không có phạm điều lỗi nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,110,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認