您搜索了: fecistis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

fecistis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

verumtamen bene fecistis communicantes tribulationi mea

越南语

nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui ergo similem fecistis deum aut quam imaginem ponetis e

越南语

vậy thì các ngươi có thể vì Ðức chúa trời với ai, lấy ảnh tượng nào mà so sánh với ngài được?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui adsimilastis me et adaequastis et conparastis me et fecistis simile

越南语

các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nunc fratres scio quia per ignorantiam fecistis sicut et principes vestr

越南语

hỡi anh em, bây giờ ta biết anh em và các quan của anh em, vì lòng ngu dốt nên đã làm điều đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et statuentes eos in medio interrogabant in qua virtute aut in quo nomine fecistis hoc vo

越南语

họ bắt phi -e-rơ và giăng đến hầu trước mặt mình, và hỏi rằng: bởi quyền phép nào hay là nhơn danh ai mà các ngươi làm điều nầy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit eis israhel in meam hoc fecistis miseriam ut indicaretis ei et alium habere vos fratre

越南语

y-sơ-ra-ên quở rằng: sao bay khéo tệ cùng tao, mà tỏ cho người ấy rằng bay còn một em nữa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicens illis scriptum est quia domus mea domus orationis est vos autem fecistis illam speluncam latronu

越南语

mà phán rằng: có lời chép rằng: nhà ta sẽ là nhà cầu nguyện; song các ngươi làm thành ra một cái hang trộm cướp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit ad eas ite in domum matris vestrae faciat dominus vobiscum misericordiam sicut fecistis cum mortuis et mecu

越南语

nhưng na-ô-mi nói cùng hai dâu mình rằng: mỗi con hãy trở về nhà mẹ mình đi. cầu Ðức giê-hô-va lấy ơn đãi hai con như hai con đã đãi các người thác của chúng ta, và đã đãi chính mình ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et suscepistis tabernaculum moloch et sidus dei vestri rempham figuras quas fecistis adorare eas et transferam vos trans babylone

越南语

khi các ngươi khiêng nhà trại của mo-lóc và ngôi sao của thần pom-phan, tức là những hình tượng mà các ngươi làm ra để thờ lạy chăng? ta cũng sẽ đày các ngươi qua bên kia ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et docebat dicens eis non scriptum est quia domus mea domus orationis vocabitur omnibus gentibus vos autem fecistis eam speluncam latronu

越南语

rồi ngài dạy dỗ chúng mà rằng: há chẳng có lời chép: nhà ta sẽ gọi là nhà cầu nguyện của muôn dân hay sao? nhưng các ngươi đã làm thành cái hang trộm cướp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit pater iacob absque liberis me esse fecistis ioseph non est super symeon tenetur in vinculis beniamin auferetis in me haec mala omnia reciderun

越南语

gia-cốp, cha họ bèn nói rằng: bay làm mất các con tao; giô-sép đã mất biệt, si-mê-ôn cũng mất biệt; mà bây giờ, lại muốn dẫn bê-gia-min đi nữa sao! các nông nỗi nầy đều đổ lại cho tao hết!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit autem samuhel ad populum nolite timere vos fecistis universum malum hoc verumtamen nolite recedere a tergo domini et servite domino in omni corde vestr

越南语

sa-mu-ên đáp cùng dân sự rằng: chớ sợ chi. thật các ngươi có làm mọi điều gian ác nầy; song chớ xây bỏ Ðức giê-hô-va, phải hết lòng phục sự ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

domui autem rechabitarum dixit hieremias haec dicit dominus exercituum deus israhel pro eo quod oboedistis praecepto ionadab patris vestri et custodistis omnia mandata eius et fecistis universa quae praecepit vobi

越南语

Ðoạn, giê-rê-mi nói cùng nhà người rê-cáp rằng: Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: vì các ngươi đã vâng theo mạng lịnh của tổ mình là giô-na-đáp, đã giữ mọi điều người đã truyền cho các ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et conversi estis vos hodie et fecistis quod rectum est in oculis meis ut praedicaretis libertatem unusquisque ad amicum suum et inistis pactum in conspectu meo in domo in qua invocatum est nomen meum super ea

越南语

còn các ngươi, đã trở lại và làm điều đẹp mắt ta, mỗi người rao cho kẻ lân cận mình được thong thả; và đã lập giao ước trước mặt ta, tức trong nhà được xưng bằng danh ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et eiecistis sacerdotes domini filios aaron atque levitas et fecistis vobis sacerdotes sicut omnes populi terrarum quicumque venerit et initiaverit manum suam in tauro in bubus et in arietibus septem fit sacerdos eorum qui non sunt di

越南语

các ngươi há chẳng có đuổi những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, là con cháu a-rôn, và người lê-vi sao? các ngươi có theo phong tục của các dân ngoại mà lập lấy những thầy tế lễ cho mình; phàm ai đến đem một con bò đực tơ và bảy con chiên đực đặng dâng làm lễ, thì được làm thầy tế lễ của những thần hư không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,603,861 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認