您搜索了: fluminis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

fluminis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

non videat rivulos fluminis torrentes mellis et butyr

越南语

nó sẽ chẳng thấy sông và dòng chảy mật cùng mỡ sữa ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fluminis impetus laetificat civitatem dei sanctificavit tabernaculum suum altissimu

越南语

các mũi tên ngài bén nhọn, bắn thấu tim kẻ thù nghịch vua; các dân đều ngã dưới ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in aquis multis semen nili messis fluminis fruges eius et facta est negotiatio gentiu

越南语

hột giống của si-ho, mùa màng của sông ni-lơ, theo đường biển trở đến, ấy là phần lợi nó; nó vốn là chợ buôn của các nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixi viro qui indutus erat lineis qui stabat super aquas fluminis usquequo finis horum mirabiliu

越南语

một người hỏi người mặc vải gai đương đứng trên nước sông, rằng: Ðến cuối cùng những sự lạ nầy được bao lâu?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

foderunt autem omnes aegyptii per circuitum fluminis aquam ut biberent non enim poterant bibere de aqua flumini

越南语

vả, vì hết thảy người Ê-díp-tô uống nước sông chẳng được, nên đào xung quanh sông tìm nước mà uống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erit in die illa percutiet dominus ab alveo fluminis usque ad torrentem aegypti et vos congregabimini unus et unus filii israhe

越南语

xảy ra trong ngày đó, Ðức giê-hô-va sẽ lung lay từ lòng sông cái cho đến khe Ê-díp-tô; hỡi con cái y-sơ-ra-ên, các ngươi đều sẽ bị lượm từng người một!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aegyptus fluminis instar ascendet et velut flumina movebuntur fluctus eius et dicet ascendens operiam terram perdam civitatem et habitatores eiu

越南语

Ấy là Ê-díp-tô dấy lên như sông ni-lơ, các dòng nước nó sôi bọt như các sông. nó nói: ta sẽ dấy lên, bao phủ cả đất; ta sẽ hủy phá các thành và dân cư.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et pisces qui erant in flumine mortui sunt conputruitque fluvius et non poterant aegyptii bibere aquam fluminis et fuit sanguis in tota terra aegypt

越南语

cá dưới sông chết, nước sông hôi-thúi, người Ê-díp-tô không thể uống được; vậy, huyết lan khắp cả xứ Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et proiciam te in desertum et omnes pisces fluminis tui super faciem terrae cades non colligeris neque congregaberis bestiis terrae et volatilibus caeli dedi te ad devorandu

越南语

ta sẽ quăng ngươi vào đồng vắng, ngươi và những cá của các sông ngươi. ngươi sẽ ngã xuống trên mặt đồng ruộng; sẽ chẳng được lượm lại, cũng chẳng được thâu lại. ta đã phó ngươi làm đồ ăn cho loài thú dưới đất và loài chim trên trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

propter hoc ecce dominus adducet super eos aquas fluminis fortes et multas regem assyriorum et omnem gloriam eius et ascendet super omnes rivos eius et fluet super universas ripas eiu

越南语

vì cớ đó, nầy, chúa sẽ khiến nước sông mạnh và nhiều đến trên họ, tức là vua a-si-ri và cả oai vinh người; nó sẽ dấy lên khắp trên lòng sông, khỏa lên các bực;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et audivi virum qui indutus erat lineis qui stabat super aquas fluminis cum levasset dexteram et sinistram suam in caelum et iurasset per viventem in aeternum quia in tempus temporum et dimidium temporis et cum conpleta fuerit dispersio manus populi sancti conplebuntur universa hae

越南语

ta nghe người mặc vải gai đứng trên nước sông, người cất tay hữu và tay tả lên trời, chỉ Ðấng hằng sống mà thề rằng sẽ trải qua một kỳ, những kỳ, và nửa kỳ; và khi quyền của dân thánh đã bị tan tác hết, thì các sự nầy đều xong.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,097,101 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認