来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
liga ea in corde tuo iugiter et circumda gutturi tu
khá ghi tạc nó nơi lòng con luôn luôn, và đeo nó nơi cổ con.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
comede fili mi mel quia bonum est et favum dulcissimum gutturi tu
hỡi con, hãy ăn mật, vì nó ngon lành; tàng ong lấy làm ngọt ngào cho ổ gà con.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
misericordia et veritas non te deserant circumda eas gutturi tuo et describe in tabulis cordis tu
sự nhơn từ và sự chơn thật, chớ để lìa bỏ con; hãy đeo nó vào cổ, ghi nó nơi bia lòng con;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sicut malum inter ligna silvarum sic dilectus meus inter filios sub umbra illius quam desideraveram sedi et fructus eius dulcis gutturi me
lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: