您搜索了: hierosolymis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

hierosolymis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

facta sunt autem encenia in hierosolymis et hiemps era

越南语

tại thành giê-ru-sa-lem có giữ lễ khánh thành đền thờ. bấy giờ là mùa đông;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in his autem diebus supervenerunt ab hierosolymis prophetae antiochia

越南语

trong những ngày đó, có mấy người tiên tri từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành an-ti-ốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicebant ergo quidam ex hierosolymis nonne hic est quem quaerunt interficer

越南语

có mấy kẻ trong dân thành giê-ru-sa-lem nói rằng: Ðó có phải là người mà người ta tìm giết chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

est autem hierosolymis super probatica piscina quae cognominatur hebraice bethsaida quinque porticus haben

越南语

số là, tại thành giê-ru-sa-lem, gần cửa chiên, có một cái ao, tiếng hê-bơ-rơ gọi là bê-tết-đa, xung quanh ao có năm cái vòm cửa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

barnabas autem et saulus reversi sunt ab hierosolymis expleto ministerio adsumpto iohanne qui cognominatus est marcu

越南语

ba-na-ba và sau-lơ làm chức vụ mình xong rồi, bèn từ thành giê-ru-sa-lem trở về thành an-ti-ốt, dẫn theo giăng, cũng gọi là mác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum autem audissent apostoli qui erant hierosolymis quia recepit samaria verbum dei miserunt ad illos petrum et iohanne

越南语

các sứ đồ vẫn ở tại thành giê-ru-sa-lem, nghe tin xứ sa-ma-ri đã nhận lấy đạo Ðức chúa trời, bèn sai phi -e-rơ và giăng đến đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicit ei iesus mulier crede mihi quia veniet hora quando neque in monte hoc neque in hierosolymis adorabitis patre

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: hỡi người đờn bà, hãy tin ta, giờ đến, khi các ngươi thờ lạy cha, chẳng tại trên hòn núi nầy, cũng chẳng tại thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum ergo venisset in galilaeam exceperunt eum galilaei cum omnia vidissent quae fecerat hierosolymis in die festo et ipsi enim venerant in diem festu

越南语

khi đã đến xứ ga-li-lê, ngài được dân xứ ấy tiếp rước tử tế, bởi dân đó đã thấy mọi điều ngài làm tại thành giê-ru-sa-lem trong ngày lễ; vì họ cũng có đi dự lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

facta est autem in illa die persecutio magna in ecclesia quae erat hierosolymis et omnes dispersi sunt per regiones iudaeae et samariae praeter apostolo

越南语

sau-lơ vốn ưng thuận về sự Ê-tiên bị giết. trong lúc đó, hội thánh ở thành giê-ru-sa-lem gặp cơn bắt bớ đữ tợn; trừ ra các sứ đồ, còn hết thảy tín đồ đều phải chạy tan lạc trong các miền giu-đê và xứ sa-ma-ri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed his qui sunt damasci primum et hierosolymis et in omnem regionem iudaeae et gentibus adnuntiabam ut paenitentiam agerent et converterentur ad deum digna paenitentiae opera faciente

越南语

nhưng đầu hết tôi khuyên dỗ người thành Ða-mách, kế đến người thành giê-ru-sa-lem và cả xứ giu-đê, rồi đến các dân ngoại rằng phải ăn năn và trở lại cùng Ðức chúa trời, làm công việc xứng đáng với sự ăn năn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit festus agrippa rex et omnes qui simul adestis nobiscum viri videtis hunc de quo omnis multitudo iudaeorum interpellavit me hierosolymis petens et hic clamantes non oportere eum vivere ampliu

越南语

Ðoạn, phê-tu rằng: tâu vua aïc-ríp-ba và hết thảy các ông có mặt tại đây, các ông đều thấy người nầy, vì cớ nó nên thay thảy dân chúng giu-đa đến nài xin ơn tôi, tại thành giê-ru-sa-lem và tôi đây cũng vậy, mà kêu lên rằng chẳng khá để cho nó sống nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,659,310 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認