您搜索了: ingreditur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

ingreditur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

qui ingreditur sine macula et operatur iustitia

越南语

Ðức giê-hô-va từ trên trời ngó xuống các con loài người, Ðặng xem thử có ai khôn ngoan, tìm kiếm Ðức chúa trời chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui ambulat simpliciter salvus erit qui perversis ingreditur viis concidet seme

越南语

ai ăn ở cách ngay thẳng sẽ được cứu rỗi; còn ai đi theo hai lối cách cong vạy sẽ sa vào một trong hai lối ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sic qui ingreditur ad mulierem proximi sui non erit mundus cum tetigerit ea

越南语

kẻ nào đi tới cùng vợ người lân cận mình cũng vậy; phàm ai đụng đến nàng ắt chẳng được khỏi bị phạt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ne intuearis vinum quando flavescit cum splenduerit in vitro color eius ingreditur bland

越南语

chớ xem ngó rượu khi nó đỏ hồng, lúc nó chiếu sao trong ly, và tuôn chảy dễ dàng;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et visitabo omnem qui arroganter ingreditur super limen in die illa qui conplent domum domini dei sui iniquitate et dol

越南语

trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et inridebant eum ipse vero eiectis omnibus adsumit patrem et matrem puellae et qui secum erant et ingreditur ubi erat puella iacen

越南语

chúng nhạo báng ngài. ngài bèn đuổi chúng ra hết, đem cha mẹ đứa trẻ với những kẻ theo ngài, cùng vào chỗ nó nằm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nullus hominum sit in tabernaculo quando pontifex ingreditur sanctuarium ut roget pro se et pro domo sua et pro universo coetu israhel donec egrediatu

越南语

khi thầy tế lễ vào đặng làm lễ chuộc tội nơi thánh cho đến khi người ra, thì chẳng nên có ai ở tại hội mạc; vậy, người sẽ làm lễ chuộc tội cho mình, cho nhà mình, và cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit autem dominus ad ahiam ecce uxor hieroboam ingreditur ut consulat te super filio suo qui aegrotat haec et haec loqueris ei cum ergo illa intraret et dissimularet se esse quae era

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va phán với người rằng: kìa, vợ của giê-rô-bô-am đến cầu hỏi ngươi về con trai nó đương đau. ngươi sẽ đáp lời cùng nó thể này, thể này. khi đến, nàng sẽ giả dạng làm một người khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

an speras in baculo harundineo atque confracto aegypto super quem si incubuerit homo comminutus ingreditur manum eius et perforabit eam sic est pharao rex aegypti omnibus qui confidunt in s

越南语

ta thấy rõ điều đó: ngươi nhờ cậy nơi Ê-díp-tô, thật như nương vào cây sậy gãy; ví ai nương dựa nó, ắt nó sẽ đâm vào tay, xoi lủng ngang qua. phàm ai nhờ cậy pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, thì đều bị như thế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hoc autem solum est de quo depreceris dominum pro servo tuo quando ingreditur dominus meus templum remmon ut adoret et illo innitente super manum meam si adoravero in templo remmon adorante me in eodem loco ut ignoscat mihi dominus servo tuo pro hac r

越南语

song, nguyện Ðức giê-hô-va tha thứ cho kẻ tôi tớ ông điều này: mỗi khi chủ tôi vào trong đền thờ rim-môn đặng thờ lạy, thì chống trên cánh tay tôi, nên tôi cũng phải quì lạy trong đền thờ rim-môn, nguyện Ðức giê-hô-va tha thứ điều đó cho kẻ tôi tớ ông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et cum intrabit populus terrae in conspectu domini in sollemnitatibus qui ingreditur per portam aquilonis ut adoret egrediatur per viam portae meridianae porro qui ingreditur per viam portae meridianae egrediatur per viam portae aquilonis non revertetur per viam portae per quam ingressus est sed e regione illius egredietu

越南语

khi dân sự của đất vào đặng chầu trước mặt Ðức giê-hô-va nơi kỳ lễ, thì hễ kẻ nào vào bởi đường cổng phía bắc mà thờ lạy, sẽ ra bởi đường cổng phía nam; còn kẻ nào vào bởi đường cổng phía nam, sẽ ra bởi đường cổng phía bắc: không được trở ra bởi đường cổng mà mình đã vào, những phải ra thẳng trước mặt mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,864,382 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認