您搜索了: intellegere (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

intellegere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

interrogate quemlibet de viatoribus et haec eadem eum intellegere cognosceti

越南语

chớ thì các bạn chẳng hề hỏi khách qua đường sao? há chẳng nhờ chứng cớ của họ mà nhìn biết rằng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

verba oris eius iniquitas et dolus noluit intellegere ut bene agere

越南语

nguyện kẻ tìm giết mạng sống tôi phải bị hổ thẹn và sỉ nhục; Ước gì kẻ toan hại tôi phải lui lại, và bị mất cỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

a domino diriguntur gressus viri quis autem hominum intellegere potest viam sua

越南语

các bước của loài người do nơi Ðức giê-hô-va nhứt định; vậy, loài người hiểu đường lối mình sao được?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et audivi vocem viri inter ulai et clamavit et ait gabrihel fac intellegere istum visione

越南语

ta nghe tiếng một người nam từ giữa bờ sông u-lai, kêu và bảo rằng: gáp-ri-ên, hãy cho người nầy hiểu sự hiện thấy đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et docuit me et locutus est mihi dixitque danihel nunc egressus sum ut docerem te et intellegere

越南语

người dạy dỗ ta và nói cùng ta rằng: hỡi Ða-ni-ên, bây giờ ta ra để ban sự khôn ngoan và thông sáng cho ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

existimabat autem intellegere fratres quoniam deus per manum ipsius daret salutem illis at illi non intellexerun

越南语

người ngờ anh em mình chắc hiểu rằng Ðức chúa trời dùng tay mình giải cứu họ; nhưng họ chẳng hiểu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

animalis autem homo non percipit ea quae sunt spiritus dei stultitia est enim illi et non potest intellegere quia spiritaliter examinatu

越南语

vả, người có tánh xác thịt không nhận được những sự thuộc về thánh linh của Ðức chúa trời; bởi chưng người đó coi sự ấy như là sự dồ dại, và không có thể hiểu được, vì phải xem xét cách thiêng liêng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

populum inpudentem non videbis populum alti sermonis ita ut non possis intellegere disertitudinem linguae eius in quo nulla est sapienti

越南语

ngươi sẽ chẳng còn thấy dân cường bạo nữa, là dân nói tiếng líu lo khó nghe, tiếng mọi rợ không hiểu được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adtulit ergo ezras sacerdos legem coram multitudine virorum et mulierum cunctisque qui poterant intellegere in die prima mensis septim

越南语

ngày mồng một tháng bảy, thầy tế lễ e-xơ-ra đem luật pháp đến trước mặt hội chúng, người nam và nữ, cùng những người có thông sáng nghe hiểu được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adducet dominus super te gentem de longinquo et de extremis finibus terrae in similitudinem aquilae volantis cum impetu cuius linguam intellegere non possi

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ từ nơi xa, từ địa cực, khiến dấy lên nghịch cùng ngươi một dân tộc bay như chim ưng, tức là một dân tộc ngươi không nghe tiếng nói được,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,443,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認