您搜索了: lumine (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

lumine

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

domus iacob venite et ambulemus in lumine domin

越南语

hỡi nhà gia-cốp, hãy đến, chúng ta hãy bước đi trong sự sáng của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

amictus lumine sicut vestimento extendens caelum sicut pelle

越南语

hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, chớ quên các ân huệ của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

beatus populus qui scit iubilationem domine in lumine vultus tui ambulabun

越南语

sự giận dữ chúa trôi trác tôi, sự hãi hùng chúa đã trừ diệt tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omnia autem quae arguuntur a lumine manifestantur omne enim quod manifestatur lumen es

越南语

nhưng hết thảy mọi sự đã bị quở trách đều được tỏ ra bởi sự sáng; phàm điều chi đã tỏ ra thì trở nên sự sáng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hic venit in testimonium ut testimonium perhiberet de lumine ut omnes crederent per illu

越南语

người đến để làm chứng về sự sáng, hầu cho bởi người ai nấy đều tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quod dico vobis in tenebris dicite in lumine et quod in aure auditis praedicate super tect

越南语

cho nên lời ta phán cùng các ngươi trong nơi tối tăm, hãy nói ra nơi sáng láng; và lời các ngươi nghe kề lỗ tai, hãy giảng ra trên mái nhà.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quoniam eripuisti animam meam de morte et pedes meos de lapsu ut placeam coram deo in lumine viventiu

越南语

nhưng chính là ngươi, kẻ bình đẳng cùng tôi, bậu bạn tôi, thiết hữu tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quoniam stellae caeli et splendor earum non expandent lumen suum obtenebratus est sol in ortu suo et luna non splendebit in lumine su

越南语

vì các ngôi sao và các đám sao trên trời mọc lên thì mờ tối, mặt trăng không soi sáng đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nox ultra non erit et non egebunt lumine lucernae neque lumine solis quoniam dominus deus inluminat illos et regnabunt in saecula saeculoru

越南语

và chúng sẽ không cần đến ánh sáng đèn hay ánh sáng mặt trời, vì chúa là Ðức chúa trời sẽ soi sáng cho; và chúng sẽ trị vì đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce omnes vos accendentes ignem accincti flammis ambulate in lumine ignis vestri et in flammis quas succendistis de manu mea factum est hoc vobis in doloribus dormieti

越南语

kìa, hết thảy các ngươi là kẻ thắp lửa và đốt đuốc vây lấy mình, thì hãy đi giữa ngọn lửa mình và giữa những đuốc mình đã đốt! Ấy là sự tay ta đã làm cho các ngươi, các ngươi sẽ nằm trong sự buồn bực!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,343,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認