您搜索了: peccato (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

peccato

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

holocaustomata et pro peccato non tibi placui

越南语

chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

de peccato quidem quia non credunt in m

越南语

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et hircum pro peccato unum ut expietur pro vobi

越南语

luôn một con dê đực làm của lễ chuộc tội, đặng làm lễ chuộc tội cho các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et hircum pro peccato qui offertur in expiationem popul

越南语

và dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, để làm lễ chuộc tội cho các ngươi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

liberati autem a peccato servi facti estis iustitia

越南语

vậy, anh em đã được buông tha khỏi tội lỗi, trở nên tôi mọi của sự công bình rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

amplius lava me ab iniquitate mea et a peccato meo munda m

越南语

ngài kêu các từng trời trên cao, và đất ở dưới đặng đoán xét dân sự ngài:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quoniam iniquitatem meam adnuntiabo %et; cogitabo pro peccato me

越南语

trong thì xấu xa họ không bị hổ thẹn; trong ngày đói kém họ được no nê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et hircum pro peccato absque holocausto sempiterno sacrificioque eius et libamin

越南语

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 4
质量:

拉丁语

et hircum pro peccato absque holocausto sempiterno et sacrificio et libamine eiu

越南语

các ngươi cũng phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, và của lễ chay với lễ quán cặp theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et cum venerit ille arguet mundum de peccato et de iustitia et de iudici

越南语

khi ngài đến thì sẽ khiến thế gian tự cáo về tội lỗi, về sự công bình và về sự phán xét.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et offerat agnam de gregibus sive capram orabitque pro eo sacerdos et pro peccato eiu

越南语

rồi vì tội mình đã phạm, dẫn đến Ðức giê-hô-va một con cái trong bầy súc vật nhỏ, hoặc chiên cái hay là dê cái, đặng làm của lễ chuộc tội; thì thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc tội cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adplicaverunt hircos pro peccato coram rege et universa multitudine inposueruntque manus suas super eo

越南语

Ðoạn, chúng đem các con dê đực dùng về của lễ chuộc tội lại gần tại trước mặt vua và hội chúng, đặt tay mình trên chúng nó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

carnes vero vituli et corium et fimum conbures foris extra castra eo quod pro peccato si

越南语

nhưng ở ngoài trại quân hãy thiêu hết thịt, da, và phẩn của con bò đực đó; ấy là một của lễ chuộc tội vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

alterum vero adolebit holocaustum ut fieri solet rogabitque pro eo sacerdos et pro peccato eius et dimittetur e

越南语

còn chim kia, người phải tùy theo lệ đã định, dùng làm một của lễ thiêu. Ấy vậy, thầy tế lễ sẽ vì người đó làm lễ chuộc tội người đã phạm, thì tội người sẽ được tha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adipemque et renunculos ac reticulum iecoris quae sunt pro peccato adolevit super altare sicut praeceperat dominus mos

越南语

người lấy đem xông trên bàn thờ mỡ, hai trái cật và tấm da mỏng bọc gan của con sinh tế chuộc tội, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adipem vero adolebit supra sicut in victimis pacificorum fieri solet rogabitque pro eo et pro peccato eius ac dimittetur e

越南语

đoạn xông hết mỡ trên bàn thờ như cách xông mỡ về của lễ thù ân. Ấy vậy, thầy tế lễ sẽ chuộc tội cho người, và tội người sẽ được tha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dabitque eos sacerdoti qui primum offerens pro peccato retorquebit caput eius ad pinnulas ita ut collo hereat et non penitus abrumpatu

越南语

người sẽ đem cặp đó đến cho thầy tế lễ; thầy tế lễ sẽ dâng trước con dùng làm của lễ chuộc tội, vặn rứt đầu gần nơi gáy cổ không gãy lìa ra;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et consecrabit domino dies separationis illius offerens agnum anniculum pro peccato ita tamen ut dies priores irriti fiant quoniam polluta est sanctificatio eiu

越南语

thế thì, người phải biệt riêng ra cho Ðức giê-hô-va những ngày về nguyện na-xi-rê mình lại, và dâng một con chiên đực giáp năm làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, và những ngày trước không kể nữa, vì sự na-xi-rê mình đã bị ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et in septem dierum sollemnitate faciet holocaustum domino septem vitulos et septem arietes inmaculatos cotidie septem diebus et pro peccato hircum caprarum cotidi

越南语

trong bảy ngày của kỳ lễ, mỗi ngày vua sẽ sắm bảy con bò đực và bảy con chiên đực không tì vít làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va thẳng bảy ngày; và mỗi ngày một con dê đực làm của lễ chuộc tội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ad panes propositionis et ad sacrificium sempiternum et in holocaustum sempiternum in sabbatis in kalendis in sollemnitatibus et in sanctificatis et pro peccato ut exoretur pro israhel et in omnem usum domus dei nostr

越南语

về bánh trần thiết, về của lễ chay thường dâng, về của lễ thiêu hằng hiến, về của lễ dâng trong ngày sa-bát, trong ngày mồng một, và trong các ngày lễ trọng thể, lại dùng về các vật thánh, về của lễ chuộc tội cho dân y-sơ-ra-ên, và về các công việc làm trong đền Ðức chúa trời của chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,714,160 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認