您搜索了: perseverantes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

perseverantes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

erant autem perseverantes in doctrina apostolorum et communicatione fractionis panis et orationibu

越南语

vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hii omnes erant perseverantes unianimiter in oratione cum mulieribus et maria matre iesu et fratribus eiu

越南语

hết thảy những người đó bền lòng đồng một ý mà cầu nguyện với các người đờn bà, và ma-ri là mẹ Ðức chúa jêsus cùng anh em ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

augebit dominus plagas tuas et plagas seminis tui plagas magnas et perseverantes infirmitates pessimas et perpetua

越南语

thì Ðức giê-hô-va sẽ giáng cho ngươi và dòng giống ngươi những tai vạ lạ thường, lớn lao và lâu bền, nhựng chứng độc bịnh hung.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,158,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認