您搜索了: potestas (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

potestas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

facta est iudaea sanctificatio eius israhel potestas eiu

越南语

Ðáng chúc tụng danh Ðức giê-hô-va. từ bây giờ cho đến đời đời!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

potestas et terror apud eum est qui facit concordiam in sublimibus sui

越南语

quyền quản trị và sự sợ hãi thuộc về chúa: ngài khiến hòa bình trong các nơi cao của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et accedens iesus locutus est eis dicens data est mihi omnis potestas in caelo et in terr

越南语

Ðức chúa jêsus đến gần, phán cùng môn đồ như vầy: hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

beati qui lavant stolas suas ut sit potestas eorum in ligno vitae et portis intrent in civitate

越南语

phước thay cho những kẻ giặt áo mình đặng có phép đến nơi cây sự sống và bởi các cửa mà vào trong thành!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aliarum quoque bestiarum ablata esset potestas et tempora vitae constituta essent eis usque ad tempus et tempu

越南语

còn những con thú khác cũng bị cất hết quyền, nhưng được làm dài đời sống mình một mùa và một kỳ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

potestas enim equorum in ore eorum est et in caudis eorum nam caudae illorum similes serpentibus habentes capita et in his nocen

越南语

vì quyền phép của những ngựa ấy ở nơi miệng và đuôi nó; những đuôi ấy giống như con rắn, và có đầu, nhờ đó nó làm hại người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui illa respondit si regi placet detur potestas iudaeis ut sicut hodie fecerunt in susis sic et cras faciant et decem filii aman in patibulis suspendantu

越南语

bà Ê-xơ-tê thưa rằng: nếu đẹp ý vua; xin hãy nhậm cho ngày mai dân giu-đa ở tại su-sơ cũng làm như chiếu chỉ về ngày nay; và cho phép treo nơi mộc hình mười con trai của ha-man.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dedit ei potestatem et honorem et regnum et omnes populi tribus ac linguae ipsi servient potestas eius potestas aeterna quae non auferetur et regnum eius quod non corrumpetu

越南语

người đến ban cho quyền thế, vinh hiển, và nước; hầu cho hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều hầu việc người. quyền thế người là quyền thế đời đời chẳng qua đi, và nước người không bao giờ phải hủy phá.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et disperdam quadrigam ex ephraim et equum de hierusalem et dissipabitur arcus belli et loquetur pacem gentibus et potestas eius a mari usque ad mare et a fluminibus usque ad fines terra

越南语

ta sẽ trừ tiệt xe cộ khỏi Ép-ra-im, và ngựa khỏi giê-ru-sa-lem; cung của chiến trận cũng sẽ bị trừ tiệt, và ngài sẽ phán sự bình an cho các nước; quyền thế ngài sẽ trải từ biển nầy đến biển kia, từ sông cái cho đến các đầu cùng đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

a me constitutum est decretum ut in universo imperio et regno meo tremescant et paveant deum danihelis ipse est enim deus vivens et aeternus in saecula et regnum eius non dissipabitur et potestas eius usque in aeternu

越南语

ta ban chiếu chỉ rằng, trong khắp các miền nước ta, người ta phải run rẩy kính sợ trước mặt Ðức chúa trời của Ða-ni-ên; vì ngài là Ðức chúa trời hằng sống và còn đời đời. nước ngài không bao giờ bị hủy diệt, và quyền thế ngài sẽ còn đến cuối cùng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

igitur post finem dierum ego nabuchodonosor oculos meos ad caelum levavi et sensus meus redditus est mihi et altissimo benedixi et viventem in sempiternum laudavi et glorificavi quia potestas eius potestas sempiterna et regnum eius in generationem et generatione

越南语

lời chưa ra khỏi miệng vua, thì có tiếng từ trên trời xuống rằng: hỡi nê-bu-cát-nết-sa, đã báo cho ngươi biết rằng: ngôi nước đã lìa khỏi ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,469,064 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認