您搜索了: purissim (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

purissim

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

facies in rationali catenas sibi invicem coherentes ex auro purissim

越南语

ngươi hãy làm các sợi chuyền bằng vàng ròng đánh như hình dây, chuyền trên bảng đeo ngực;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fecerunt in rationali et catenulas sibi invicem coherentes de auro purissim

越南语

Ðoạn, trên bảng đeo ngực họ chế các sợi chuyền bằng vàng ròng, đánh lại như hình dây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

emunctoria quoque et ubi quae emuncta sunt extinguantur fient de auro purissim

越南语

kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et spherae igitur et calami ex ipso erant universa ductilia de auro purissim

越南语

bầu và nhành của chân đèn đều bằng vàng ròng nguyên miếng đánh giát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

candelabra quoque cum lucernis suis ut lucerent ante oraculum iuxta ritum ex auro purissim

越南语

chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

parabis et acetabula ac fialas turibula et cyatos in quibus offerenda sunt libamina ex auro purissim

越南语

lại hãy lấy vàng ròng mà làm dĩa, chén, chậu, và ly đặng dùng làm lễ quán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,514,662 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認