来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quoadusque surrexit rex alius in aegypto qui non sciebat iosep
cho đến khi trong xứ đó có một vua khác dấy lên, chẳng nhìn biết giô-sép.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et iratus dominus eius tradidit eum tortoribus quoadusque redderet universum debitu
chủ nổi giận, phú nó cho kẻ giữ ngục cho đến khi nào trả xong hết nợ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et ego mitto promissum patris mei in vos vos autem sedete in civitate quoadusque induamini virtutem ex alt
còn về phần các ngươi, hãy đợi trong thành cho đến khi được mặc lấy quyền phép từ trên cao.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ad quem autem angelorum dixit aliquando sede a dextris meis quoadusque ponam inimicos tuos scabillum pedum tuoru
Ðức chúa trời há có bao giờ phán cùng thiên sứ nào rằng: hãy ngồi bên hữu ta, cho đến chừng nào ta để kẻ thù nghịch làm bệ dưới chơn ngươi?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
itaque nolite ante tempus iudicare quoadusque veniat dominus qui et inluminabit abscondita tenebrarum et manifestabit consilia cordium et tunc laus erit unicuique a de
vậy, chớ xét đoán sớm quá, hãy đợi chúa đến; chính chúa sẽ tỏ những sự giấu trong nơi tối ra nơi sáng, và bày ra những sự toan định trong lòng người; bấy giờ, ai nấy sẽ bởi Ðức chúa trời mà lãnh sự khen ngợi mình đáng lãnh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: