您搜索了: sacerdotali (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

sacerdotali

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

omnis masculus de genere sacerdotali vescetur carnibus eius quia sanctum sanctorum es

越南语

hễ người nam trong vòng những thầy tế lễ sẽ ăn thịt đó: ấy là một vật chí thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omnis masculus de sacerdotali genere in loco sancto vescetur his carnibus quia sanctum sanctorum es

越南语

mọi người nam trong vòng những thầy tế lễ sẽ ăn thịt đó tại trong một nơi thánh; ấy là một vật chí thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

locutus est dominus ad aaron ecce dedi tibi custodiam primitiarum mearum omnia quae sanctificantur a filiis israhel tibi tradidi et filiis tuis pro officio sacerdotali legitima sempitern

越南语

Ðức giê-hô-va lại phán cùng a-rôn rằng: nầy ta cử ngươi coi sóc các lễ vật của ta thâu lấy về mọi-vật mà dân y-sơ-ra-ên đã biệt riêng ra thánh; cứ một lệ định đời đời ta ban những lễ vật nầy cho ngươi và cho các con trai ngươi như một phần riêng mà phép xức dầu truyền cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ex eo tempore usque in praesentem diem in universa terra aegypti regibus quinta pars solvitur et factum est quasi in legem absque terra sacerdotali quae libera ab hac condicione fui

越南语

về việc đó, giô-sép bèn định một luật, cho đến ngày nay hãy còn, buộc đất Ê-díp-tô phải nộp thuế cho pha-ra-ôn một phần năm hoa lợi mình. chỉ đất ruộng của những thầy cả chẳng thuộc về pha-ra-ôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,131,862 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認