来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
reum beelteem et samsai scriba scripserunt epistulam unam de hierusalem artarxersi regi huiuscemod
lại rê-hum, tể tướng, và sim-sai, thơ ký, đồng viết biểu nghịch cùng giê-ru-sa-lem, tấu lên vua aït-ta-xét-xe như vầy:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
in regno autem asueri principio regni eius scripserunt accusationem adversum habitatores iudae et hierusale
nhằm đời a-suê-ru, vừa bắt đầu lên ngôi, thì chúng làm một cái trạng cáo dân giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cum autem vellet ire achaiam exhortati fratres scripserunt discipulis ut susciperent eum qui cum venisset contulit multum his qui credideran
người toan sang xứ a-chai, thì anh em giục lòng cho và viết thơ gởi dặn môn đồ phải tiếp đãi người tử tế. khi tới rồi, người được nhờ ơn Ðức chúa trời mà bổ ích cho kẻ đã tin theo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: