검색어: scripserunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

scripserunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

reum beelteem et samsai scriba scripserunt epistulam unam de hierusalem artarxersi regi huiuscemod

베트남어

lại rê-hum, tể tướng, và sim-sai, thơ ký, đồng viết biểu nghịch cùng giê-ru-sa-lem, tấu lên vua aït-ta-xét-xe như vầy:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in regno autem asueri principio regni eius scripserunt accusationem adversum habitatores iudae et hierusale

베트남어

nhằm đời a-suê-ru, vừa bắt đầu lên ngôi, thì chúng làm một cái trạng cáo dân giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum autem vellet ire achaiam exhortati fratres scripserunt discipulis ut susciperent eum qui cum venisset contulit multum his qui credideran

베트남어

người toan sang xứ a-chai, thì anh em giục lòng cho và viết thơ gởi dặn môn đồ phải tiếp đãi người tử tế. khi tới rồi, người được nhờ ơn Ðức chúa trời mà bổ ích cho kẻ đã tin theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,919,171 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인