您搜索了: scriptus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

scriptus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

sermo quem miserant ei sic scriptus erat dario regi pax omni

越南语

như lời sau nầy: chúc vua Ða-ri-út thái bình mọi vẻ!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et qui non est inventus in libro vitae scriptus missus est in stagnum igni

越南语

kẻ nào không được biên vào sách sự sống đều bị ném xuống hồ lửa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed ut impleatur sermo qui in lege eorum scriptus est quia odio me habuerunt grati

越南语

dường ấy, để cho ứng nghiệm lời đã chép trong luật pháp họ rằng: họ ghét ta vô cớ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum autem mortale hoc induerit inmortalitatem tunc fiet sermo qui scriptus est absorta est mors in victori

越南语

khi nào thể hay hư nát nầy mặc lấy sự không hay hư nát, thể hay chết nầy mặc lấy sự không hay chết, thì được ứng nghiệm lời kinh thánh rằng: sự chết đã bị nuốt mất trong sự thắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et inventum est in ecbathanis quod est castrum in madena provincia volumen unum talisque scriptus erat in eo commentariu

越南语

người ta tìm được trong đồn ở Éc-ba-tan tại tỉnh mê-đi, một cuốn giấy trên đó có di tích như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erit omnis qui relictus fuerit in sion et residuus in hierusalem sanctus vocabitur omnis qui scriptus est in vita in hierusale

越南语

phàm những kẻ còn ở lại si-ôn, những kẻ sót lại ở giê-ru-sa-lem, tức là những kẻ ở giê-ru-sa-lem được chép vào sổ người sống, thì sẽ được xưng là thánh;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tunc locuti sunt timentes deum unusquisque cum proximo suo et adtendit dominus et audivit et scriptus est liber monumenti coram eo timentibus dominum et cogitantibus nomen eiu

越南语

bấy giờ những kẻ kính sợ Ðức giê-hô-va nói cùng nhau, thì Ðức giê-hô-va để ý mà nghe; và một sách để ghi nhớ được chép trước mặt ngài cho những kẻ kính sợ Ðức giê-hô-va và tưởng đến danh ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et vidi et ecce manus missa ad me in qua erat involutus liber et expandit illum coram me qui erat scriptus intus et foris et scriptae erant in eo lamentationes et carmen et va

越南语

ta bèn xem, nầy, có một cái tay giơ đến ta, cầm một bản sách cuốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in tempore autem illo consurget michahel princeps magnus qui stat pro filiis populi tui et veniet tempus quale non fuit ab eo quo gentes esse coeperunt usque ad tempus illud et in tempore illo salvabitur populus tuus omnis qui inventus fuerit scriptus in libr

越南语

trong kỳ đó, mi-ca-ên, quan trưởng lớn, là đấng đứng thay mặt con cái dân ngươi sẽ chổi dậy. lúc đó sẽ có tai nạn, đến nỗi từ khi mới có nước đến kỳ đó cũng chẳng có như vậy bao giờ. bấy giờ, trong vòng dân sự ngươi, kẻ nào được ghi trong quyển sách kia sẽ được cứu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,677,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認