您搜索了: sermonem (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

sermonem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

terra terra terra audi sermonem domin

越南语

hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et multo plures crediderunt propter sermonem eiu

越南语

khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum ergo audisset pilatus hunc sermonem magis timui

越南语

khi phi-lát đã nghe lời đó, lại càng thêm sợ hãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audite sermonem meum et enigmata percipite auribus vestri

越南语

hãy nghe kỹ càng các lời ta, lời trần cáo ta khá lọt vào tai các ngươi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

iam vos mundi estis propter sermonem quem locutus sum vobi

越南语

các ngươi đã được trong sạch, vì lời ta đã bảo cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ascendit david iuxta sermonem gad quem praeceperat ei dominu

越南语

vậy, Ða-vít theo lời của gát, đi lên y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ait illi propter hunc sermonem vade exiit daemonium de filia tu

越南语

ngài bèn phán: hãy đi, vì lời ấy, quỉ đã ra khỏi con gái ngươi rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sermonem quem locutus es ad nos in nomine domini non audiemus ex t

越南语

về sự ông nhơn danh Ðức giê-hô-va mà nói cùng chúng tôi, thì chúng tôi không khứng nghe đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque iosaphat ad regem israhel consule obsecro inpraesentiarum sermonem domin

越南语

giô-sa-phát lại nói với vua y-sơ-ra-ên rằng: tôi xin vua hãy cần vấn Ðức giê-hô-va trước đã.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

amen amen dico vobis si quis sermonem meum servaverit mortem non videbit in aeternu

越南语

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, nếu kẻ nào giữ lời ta, sẽ chẳng thấy sự chết bao giờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audiens populus sermonem hunc pessimum luxit et nullus ex more indutus est cultu su

越南语

khi dân sự nghe lời hăm nầy, bèn đều để tang, không ai đeo đồ trang sức hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

primum quidem sermonem feci de omnibus o theophile quae coepit iesus facere et docer

越南语

hỡi thê-ô-phi-lơ, trong sách thứ nhứt ta, ta từng nói về mọi điều Ðức chúa jêsus đã làm và dạy từ ban đầu,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in deo laudabo verbum in domino laudabo sermonem in deo speravi non timebo quid faciat mihi hom

越南语

sự gian tà cũng ở giữa thành; Ðiều hà hiếp và sự giả ngụy không lìa khỏi đường phố nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ego dedi eis sermonem tuum et mundus odio eos habuit quia non sunt de mundo sicut et ego non sum de mund

越南语

con đã truyền lời cha cho họ, và thế gian ghen ghét họ, vì họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque saul ad samuhel peccavi quia praevaricatus sum sermonem domini et verba tua timens populum et oboediens voci eoru

越南语

sau-lơ đáp cùng sa-mu-ên rằng: tôi có phạm tội. tôi đã can phạm mạng lịnh Ðức giê-hô-va, và lời của ông. tôi sợ dân sự, nên nghe theo tiếng của họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

amplectentem eum qui secundum doctrinam est fidelem sermonem ut potens sit et exhortari in doctrina sana et eos qui contradicunt arguer

越南语

hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ab exordio precum tuarum egressus est sermo ego autem veni ut indicarem tibi quia vir desideriorum es tu ergo animadverte sermonem et intellege visione

越南语

lời phán dặn đã ra từ khi ngươi bắt đầu nài xin; và ta đến để tỏ lời đó cho ngươi, vì ngươi đã được yêu quí lắm. vậy hãy suy nghĩ sự đó và hãy hiểu biết sự hiện thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audite ergo mulieres verbum domini et adsumat auris vestra sermonem oris eius et docete filias vestras lamentum et unaquaeque proximam suam planctu

越南语

hỡi các đờn bà, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va, tai các ngươi hãy nghe lời miệng ngài phán! hãy dạy cho các con gái các ngươi bài ca vãn; mỗi người hãy dạy cho kẻ lân cận mình khóc than!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ain fecit dominus quae cogitavit conplevit sermonem suum quem praeceperat a diebus antiquis destruxit et non pepercit et laetificavit super te inimicum et exaltavit cornu hostium tuoru

越南语

Ðức giê-hô-va đã làm sự mình định; đã làm trọn lời mà xưa kia mình đã truyền; ngài đã lật đổ chẳng thương xót, Ðã làm cho kẻ thù ngươi vui vì cớ ngươi, khiến sừng kẻ địch ngươi cất lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cadensque ioab super faciem suam in terram adoravit et benedixit regi et dixit ioab hodie intellexit servus tuus quia inveni gratiam in oculis tuis domine mi rex fecisti enim sermonem servi tu

越南语

giô-áp sấp mình xuống đất lạy, và chúc phước cho vua, mà rằng: vua chúa tôi ôi, ngày nay tôi tớ vua biết rằng nó đã được ơn trước mặt vua; vì vua đã làm điều tôi tớ vua đã cầu xin ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,218,488 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認