您搜索了: stultus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

stultus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

qui cogitat malefacere stultus vocabitu

越南语

kẻ nào toan làm điều ác, người ta sẽ gọi hắn là kẻ gian giảo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

viis suis replebitur stultus et super eum erit vir bonu

越南语

lòng kẻ nào lìa xa Ðức chúa trời sẽ được no nê sự kết quả của mình; còn người lành nhờ chính mình mà được thỏa nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

homo stultus plaudet manibus cum spoponderit pro amico su

越南语

kẻ ngu muội giao tay, chịu làm bảo lãnh trước mặt kẻ lân cận mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui annuit oculo dabit dolorem stultus labiis verberabitu

越南语

kẻ nào nheo mắt làm cho ưu sầu; còn ai có miệng ngu muội bị sa ngã.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ira patris filius stultus et dolor matris quae genuit eu

越南语

con ngu muội là một điều buồn rầu cho cha, và một sự cay đắng cho mẹ đã sanh đẻ nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

filius sapiens laetificat patrem et stultus homo despicit matrem sua

越南语

con khôn ngoan làm vui vẻ cha nó; còn đứa ngu muội khinh bỉ mẹ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

natus est stultus in ignominiam suam sed nec pater in fatuo laetabitu

越南语

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dolor patris filius stultus et tecta iugiter perstillantia litigiosa mulie

越南语

con trai ngu muội là tai họa cho cha nó; và sự tranh cãi của người vợ vốn một máng xối hằng chảy luôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non recipit stultus verba prudentiae nisi ea dixeris quae versantur in corde eiu

越南语

kẻ ngu muội không ưa thích sự thông sáng; nhưng chỉ muốn lòng nó được bày tỏ ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et qui stultus apparuit postquam elatus est in sublime si enim intellexisset ori inposuisset manu

越南语

nếu người có làm ngu dại mà tự cao kiêu ngạo, và nếu người có ác tưởng, hãy đặt tay che miệng mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

parabolae salomonis filius sapiens laetificat patrem filius vero stultus maestitia est matris sua

越南语

con trai khôn ngoan làm vui cha mình; nhưng đứa ngu muội gây buồn cho mẹ nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nemo se seducat si quis videtur inter vos sapiens esse in hoc saeculo stultus fiat ut sit sapien

越南语

chớ ai tự dối mình: nếu có ai trong vòng anh em tưởng mình khôn ngoan theo cách đời nầy, hãy trở nên dại dột, để được nên khôn ngoan;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sapientis oculi in capite eius stultus in tenebris ambulat et didici quod unus utriusque esset interitu

越南语

người khôn ngoan có con mắt trong đầu mình, còn kẻ ngu muội bước đi trong tối tăm; dầu vậy, ta nhìn thấy hai đàng cùng gặp một số phận về sau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non videbit interitum cum viderit sapientes morientes simul insipiens et stultus peribunt et relinquent alienis divitias sua

越南语

vì cớ sự đoán xét của chúa, nguyện núi si-ôn vui vẻ, các con gái giu-đa mừng rỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quia stultus populus meus me non cognovit filii insipientes sunt et vecordes sapientes sunt ut faciant mala bene autem facere nescierun

越南语

thật dân ta là ngu muội, chúng nó chẳng nhìn biết ta. Ấy là những con cái khờ dại, không có trí khôn, khéo làm điều ác, mà không biết làm điều thiện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quem ignoro utrum sapiens an stultus futurus sit et dominabitur in laboribus meis quibus desudavi et sollicitus fui et est quicquam tam vanu

越南语

vả, ai biết rằng người ấy sẽ khôn ngoan hay là ngu dại? dầu thế nào, hắn sẽ cai quản mọi việc ta đã lấy sự lao khổ và khôn ngoan mà làm ở dưới mặt trời. Ðiều đó cũng là hư không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

stultus enim fatua loquetur et cor eius faciet iniquitatem ut perficiat simulationem et loquatur ad dominum fraudulenter et vacuefaciat animam esurientis et potum sitienti aufera

越南语

vì kẻ dại dột sẽ nói những lời dại dột, lòng họ xiêu về sự gian dối, đặng phạm các tội ác, đặng nói những sự sai lầm nghịch cùng Ðức giê-hô-va, đặng làm cho kẻ đói trống bụng và kẻ khát hết đồ uống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ne ponat oro dominus meus rex cor suum super virum istum iniquum nabal quia secundum nomen suum stultus est et est stultitia cum eo ego autem ancilla tua non vidi pueros tuos domine mi quos misist

越南语

xin chúa chớ kể đến người hung ác kia, là na-banh; vì tánh hắn thật hiệp với nghĩa tên hắn: tên hắn là na-banh, và nơi hắn có sự điên dại. còn tôi, là con đòi chúa, chẳng có thấy những người chúa sai đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,027,313,703 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認