来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
benedicat tibi dominus et custodiat t
cầu xin Ðức giê-hô-va ban phước cho ngươi và phù hộ ngươi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ait ergo quod nomen est tibi respondit iaco
người đó hỏi: tên ngươi là chi? Ðáp rằng: tên tôi là gia-cốp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
haec tibi scribo sperans venire ad te cit
ta mong mau mau đến thăm con, nhưng viết thơ nầy,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
confiteantur tibi populi deus confiteantur tibi populi omne
cả trái đất sẽ thờ lạy chúa, và hát ngợi khen ngài; chúng sẽ ca tụng danh chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ad quem dictum est quia in isaac vocabitur tibi seme
là về con đó mà Ðức chúa trời có phán rằng: Ấy bởi trong y-sác mà người sẽ có một dòng dõi lấy tên ngươi mà kêu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
amen dico tibi non exies inde donec reddas novissimum quadrante
quả thật, ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
confitebor tibi in ecclesia magna in populo gravi laudabo t
Ðức giê-hô-va ở gần những người có lòng đau thương, và cứu kẻ nào có tâm hồn thống-hối.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
confiteantur tibi domine omnia opera tua et sancti tui confiteantur tib
chúa ban sự cứu rỗi cho các vua, giải cứu Ða-vít, kẻ tôi tớ chúa, khỏi thanh gươm tàn hại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dicit illi iesus non dico tibi usque septies sed usque septuagies septie
ngài đáp rằng: ta không nói cùng ngươi rằng: đến bảy lần đâu, nhưng đến bảy mươi lần bảy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
labores manuum tuarum *quia; manducabis beatus es et bene tibi eri
uổng công thay cho các ngươi thức dậy sớm, đi ngủ trễ, và ăn bánh lao khổ; chúa cũng ban giấc ngủ cho kẻ ngài yêu mến bằng vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: