来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spinas et tribulos germinabit tibi et comedes herbas terra
Ðất sẽ sanh chông gai và cây tật lê, và ngươi sẽ ăn rau của đồng ruộng;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
proferens autem spinas ac tribulos reproba est et maledicto proxima cuius consummatio in conbustione
nhưng đất nào chỉ sanh ra những cỏ rạ, gai gốc, thì bị bỏ, và hầu bị rủa, cuối cùng phải bị đốt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tulit ergo seniores civitatis et spinas deserti ac tribulos et contrivit cum eis atque comminuit viros soccot
vậy, người bắt các trưởng lão của thành, lấy chông gai nơi đồng vắng mà đánh phạt những người su-cốt;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: