您搜索了: uxores (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

uxores

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

parvulos quoque et uxores eorum duxere captiva

越南语

cướp đem đi hết tài vật, các con trẻ và đờn bà, cùng mọi vật chi ở trong nhà vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

asur vero patris thecue erant duae uxores halaa et naar

越南语

a-su-rơ, tổ phụ của thê-cô-a, lấy hai vợ là hê-lê-a và na-a-ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui accepit uxores duas nomen uni ada et nomen alteri sell

越南语

lê-méc cưới hai vợ; một người tên là a-đa, một người tên là si-la.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

eruit ergo david omnia quae tulerant amalechitae et duas uxores suas erui

越南语

Ða-vít thâu lại mọi vật dân a-ma-léc đã cướp lấy, và cũng giải cứu hai vợ mình nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egredere de arca tu et uxor tua filii tui et uxores filiorum tuorum tecu

越南语

hãy ra khỏi tàu, ngươi, vợ các con và các dâu ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

accepit autem ei ioiadae uxores duas e quibus genuit filios et filia

越南语

giê-hô-gia-đa cưới hai vợ cho giô-ách; người sanh được những con trai và con gái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascendit ergo david et duae uxores eius ahinoem iezrahelites et abigail uxor nabal carmel

越南语

Ða-vít đi đến đó, đem theo hai người vợ, là a-hi-nô-am ở gít-rê-ên, và a-bi-ga-in, nguyên là vợ của na-banh ở cạt-mên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et consummati sunt omnes viri qui duxerant uxores alienigenas usque ad diem primam mensis prim

越南语

Ðến ngày mồng một tháng giêng, chúng đã tra xét xong những người có vợ ngoại bang.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque maiores natu quid faciemus reliquis qui non acceperunt uxores omnes in beniamin feminae conciderun

越南语

các trưởng lão của hội chúng nói: bởi những người nữ của chi phái bên-gia-min bị tuyệt diệt, thì chúng ta phải làm sao đặng kiếm vợ cho những người còn lại?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ait haec dicit benadad argentum tuum et aurum tuum meum est et uxores tuae et filii tui optimi mei sun

越南语

bạc và vàng của ngươi thuộc về ta. các cung phi và những con cái tốt nhất của ngươi cũng thuộc về ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque mature surrexisset tulit duas uxores suas et totidem famulas cum undecim filiis et transivit vadum iabo

越南语

ban đêm, người thức dậy, dẫn hai vợ, hai tên đòi và mười một đứa con mình đi qua rạch gia-bốc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

accepit ergo adhuc concubinas et uxores de hierusalem postquam venerat de hebron natique sunt david et alii filii et filia

越南语

sau khi Ða-vít từ hếp-rôn đến, thì còn cưới thêm những hầu và vợ ở giê-ru-sa-lem; lại sanh thêm cho người những con trai con gái khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum ergo venisset david et viri eius ad civitatem et invenissent eam succensam igni et uxores suas et filios suos et filias ductas esse captiva

越南语

khi Ða-vít và những kẻ theo người đến thành, thì thành đã bị lửa cháy; vợ, con trai, con gái của chúng đều đã bị dẫn tù.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dedi tibi domum domini tui et uxores domini tui in sinu tuo dedique tibi domum israhel et iuda et si parva sunt ista adiciam tibi multo maior

越南语

ta cũng ban cho ngươi nhà của chủ ngươi, lập ngươi làm vua của nhà y-sơ-ra-ên và giu-đa, và nếu điều đó không đủ, ắt ta sẽ thêm cho ơn khác nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque videritis filias silo ad ducendos choros ex more procedere exite repente de vineis et rapite eas singuli uxores singulas et pergite in terram beniami

越南语

hễ khi thấy các con gái của si-lô đi ra đặng múa hát rập nhau, thì các ngươi hãy ra khỏi vườn nho, rồi mỗi người trong các ngươi phải cướp lấy một người vợ trong bọn gái trẻ của si-lô đó; đoạn, trở về xứ bên-gia-min.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

accipite uxores et generate filios et filias date filiis vestris uxores et filias vestras date viris et pariant filios et filias et multiplicamini ibi et nolite esse pauci numer

越南语

hãy lấy vợ, đẻ con trai và con gái; hãy lấy vợ cho con trai, gả chồng cho con gái, hầu cho chúng nó đẻ ra con trai và con gái. số các ngươi khá thêm nhiều ra ở đó và đừng kém đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

iubente autem rege adducti sunt viri illi qui accusaverant danihelem et in lacum leonum missi sunt ipsi et filii et uxores eorum et non pervenerunt usque ad pavimentum laci donec arriperent eos leones et omnia ossa eorum comminuerun

越南语

theo lịnh vua, những kẻ đã kiện Ða-ni-ên ấy cùng con cái và vợ họ đều bị điệu đến quăng vào hang sư tử. khi họ chưa đến dưới đáy hang, thì những sư tử đã vồ lấy và xé xương hết thảy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

constituantur principes in universa multitudine et omnes in civitatibus nostris qui duxerunt uxores alienigenas veniant in temporibus statutis et cum his seniores per civitatem et civitatem et iudices eius donec avertatur ira dei nostri a nobis super peccato ho

越南语

vậy, xin các quan trưởng chúng tôi hãy đứng ở đó đặng biện lý cho cả hội chúng; phàm ai trong các thành chúng tôi đã cưới lấy vợ ngoại bang, phải đến theo kỳ nhứt định, với các trưởng lão và quan xét của bổn thành, đặng sắp đặt việc này cho đến chừng đã nguôi cơn giận dữ của Ðức chúa trời chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed adversum dominatorem caeli elevatus es et vasa domus eius adlata sunt coram te et tu et optimates tui et uxores tuae et concubinae vinum bibistis in eis deos quoque argenteos et aureos et aereos ferreos ligneosque et lapideos qui non vident neque audiunt neque sentiunt laudasti porro deum qui habet flatum tuum in manu sua et omnes vias tuas non glorificast

越南语

nhưng vua đã lên mình nghịch cũng chúa trên trời, mà khiến đem đến trước vua những khí mạnh của nhà ngài, và dùng mà uống rượu, cùng với các quan đại thần, các hoàng hậu và cung phi vua. vua cũng đã tôn vinh thần bằng bạc, bằng vàng, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá, là những thần không thấy không nghe không biết gì; và vua không thờ phượng Ðức chúa trời là Ðấng cầm trong tay ngài hơi thở và hết thảy các đường lối của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,608,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認