您搜索了: venientes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

venientes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

philisthim autem venientes diffusi sunt in valle raphai

越南语

dân phi-li-tin đi đến bủa ra trong trũng rê-pha-im.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et venientes deprecati sunt eos et educentes rogabant ut egrederentur urbe

越南语

họ bèn đến nói với hai người, thả đi, và xin lìa khỏi thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et conveniunt ad eum pharisaei et quidam de scribis venientes ab hierosolymi

越南语

bấy giờ các người pha-ri-si và mấy thầy thông giáo từ thành giê-ru-sa-lem đến, nhóm lại cùng Ðức chúa jêsus,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et accedentes discipuli eius tulerunt corpus et sepelierunt illud et venientes nuntiaverunt ies

越南语

Ðoạn, các môn đồ của giăng đến, lấy xác mà chôn, rồi đi báo tin cho Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

pastores autem fugerunt et venientes in civitatem nuntiaverunt omnia et de his qui daemonia habueran

越南语

những đứa chăn heo bèn chạy trốn, trở về thành, thuật các chuyện đã xảy ra, và chuyện hai người bị quỉ ám nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et factum est discumbente eo in domo ecce multi publicani et peccatores venientes discumbebant cum iesu et discipulis eiu

越南语

vả, đương khi Ðức chúa jêsus ngồi ăn tại nhà ma-thi -ơ, có nhiều người thâu thuế cùng kẻ xấu nết đến ngồi ăn với ngài và môn đồ ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et cum transisset sabbatum maria magdalene et maria iacobi et salome emerunt aromata ut venientes unguerent eu

越南语

ngày sa-bát qua rồi, ma-ri ma-đơ-len, ma-ri mẹ gia-cơ, cùng sa-lô-mê mua thuốc thơm đặng đi xức xác Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

venientes igitur filii remmon berothitae rechab et baana ingressi sunt fervente die domum hisboseth qui dormiebat super stratum suum meridi

越南语

hai con trai của rim-môn ở bê-ê-rốt, là rê-cáp và ba-a-na, trong lúc trời nắng ban ngày, đi đến nhà Ích-bô-sết, người đương nằm nghỉ trưa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in siccitate messis illius conterentur mulieres venientes et docentes eam non est enim populus sapiens propterea non miserebitur eius qui fecit eum et qui formavit eum non parcet e

越南语

khi nhánh khô và bị bẻ, đờn bà đến lấy mà nhen lửa. vì dân nầy không có trí khôn, nên Ðấng đã làm nên nó chẳng thương xót đến, Ðấng tạo nên nó chẳng ban ơn cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

igitur audientes tres amici iob omne malum quod accidisset ei venerunt singuli de loco suo eliphaz themanites et baldad suites et sophar naamathites condixerant enim ut pariter venientes visitarent eum et consolarentu

越南语

vả, khi ba bạn hữu của gióp, là Ê-li-pha người thê-man, binh-đát người su-a, và sô-pha người na-a-ma, hay được các tai nạn đã xảy đến cho người, mỗi người bèn hẹn nhau từ xứ mình đi đến đặng chia buồn và an ủy người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,776,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認