来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
& shēma
& xóa bỏ bộ màu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
digikam shēma
digikam
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
aktīvā shēma:
hà nh Äá»ng & hiá»n có:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& standarta shēma:
& lưu giản đồ...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
iptc extension shēma
hành động iptc
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& noklusētā% 1 shēma:
giản đồ & mặc định cho% 1:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jauna krāsu shēma
giản đồ màu mới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
krāsu shēma bez nosaukuma
giản đồ màu không tên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
noslēpumaina shēma virs taisnstūra blokiemname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
shēma ar šādu nosaukumu jau eksistē.
thẻ% 1 Äã có.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
windows shēma (ar win taustiņu) name
phối hợp của windows (có phím cửa sổ) name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
shēma: color models: for instance rgb
color models: for instance rgb
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
balts uz melna Šī ir klasiskā invertētā krāsu shēma.
trắng trên đen Đảo lại của sự pha màu truyền thống.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
jauna shēma@ title: column meaning of text in editor
giản đồ mới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
krāsu shēma ar tādu nosaukumu jau eksistē. vai jūs vēlaties to pārrakstīt?
một bộ màu có tên là '% 1' đã tồn tại. bạn có muốn ghi đè không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ja ieslēgts, tiks izmantota redaktora fona krāsa. tas var noderēt, ja jūsu krāsu shēma ir paredzēta tumšam fonam.
nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo. có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
datubāze nav derīga: nav "dbversion" parametra. nevar iegūt esošās datubāzes shēmas versiju. mēģiniet sākt jaunu datubāzi.
cơ sở dữ liệu không hợp lệ: thiết lập « dbversion » (phiên bản cơ sở dữ liệu) không tồn tại. vì thế không thể thẩm tra phiên bản giản đồ cơ sở dữ liệu hiện thời. thử bắt đầu với cơ sở dữ liệu trống.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式