您搜索了: rettferdighet (挪威语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

rettferdighet

越南语

công lý

最后更新: 2015-03-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

derfor blev det også regnet ham til rettferdighet.

越南语

cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

i hellighet og rettferdighet for hans åsyn alle våre dager.

越南语

lấy sự thánh khiết và công bình mà hầu việc ngài, trọn đời mình không sợ hãi chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

du har fastsatt dine vidnesbyrd i rettferdighet og stor trofasthet.

越南语

chúa lấy sự công bình, sự thành tín, mà truyền ra chứng cớ của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

din rettferdighet er en evig rettferdighet, og din lov er sannhet.

越南语

sự công bình chúa là sự công bình đời đời, luật pháp chúa là chơn thật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

for kristus er lovens ende, til rettferdighet for hver den som tror.

越南语

vì Ðấng christ là sự cuối cùng của luật pháp, đặng xưng mọi kẻ tin là công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

han skal motta velsignelse fra herren og rettferdighet fra sin frelses gud.

越南语

người ấy sẽ được phước từ nơi Ðức giê-hô-va, và sự công bình từ nơi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

da skal min tunge synge om din rettferdighet, hele dagen om din pris.

越南语

vậy, lưỡi tôi sẽ thuật sự công bình chúa, và trọn ngày ngợi khen chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

av salomo. gud, gi kongen dine dommer og kongesønnen din rettferdighet!

越南语

hỡi Ðức chúa trời, xin ban cho vua sự xét đoán của chúa, và ban cho vương tử sự công bình của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

for herren er rettferdig, elsker rettferdighet; på den opriktige ser hans åsyn.

越南语

vì Ðức giê-hô-va là công bình; ngài yêu sự công bình: những người ngay thẳng sẽ nhìn xem mặt ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

hør på mig, i sterke ånder, i som er langt borte fra rettferdighet!

越南语

hỡi những người cứng lòng, xa cách sự công bình, hãy nghe ta phán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

herren gjengjeldte mig efter min rettferdighet, han betalte mig efter mine henders renhet.

越南语

vì tôi đã giữ theo các đường lối Ðức giê-hô-va, chẳng có làm ác xây bỏ Ðức chúa trời tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

døm mig efter din rettferdighet, herre min gud, og la dem ikke glede sig over mig!

越南语

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, hãy đoán xét tôi tùy sự công bình của chúa; chớ để chúng nó vui mừng vì cớ tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

[så sier herren]: jeg vil gripe den fastsatte tid, jeg vil dømme med rettferdighet.

越南语

Ðất với dân ở trên đất đều tan chảy; còn ta đã dựng lên các trụ nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

fri mig fra blodskyld, gud, min frelses gud! så skal min tunge juble over din rettferdighet.

越南语

vì chúa không ưa thích của lễ, bằng vậy, tôi chắc đã dâng; của lễ thiêu cũng không đẹp lòng chúa:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

og høi blir herren, hærskarenes gud, ved dommen, og den hellige gud viser sig hellig ved rettferdighet.

越南语

song Ðức giê-hô-va vạn quân lên cao trong sự công chính, Ðức chúa trời là Ðấng thánh nên thánh trong sự công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

for jeg sier eder: dersom eders rettferdighet ikke overgår de skriftlærdes og fariseernes, kommer i ingenlunde inn i himlenes rike.

越南语

vì ta phán cho các ngươi rằng, nếu sự công bình của các ngươi chẳng trổi hơn sự công bình của các thầy thông giáo và người dòng pha-ri-si, thì các ngươi chắc không vào nước thiên đàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

din rettferdighet er som veldige fjell, dine dommer er et stort dyp; mennesker og dyr frelser du, herre!

越南语

hỡi Ðức chúa trời, sự nhơn từ chúa quí biết bao! con cái loài người nương náu mình dưới bóng cánh của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

herren holder dom over folkene; døm mig, herre, efter min rettferdighet og efter min uskyld, som er hos mig!

越南语

Ồ, Ðức chúa trời công bình! là Ðấng dò xét lòng dạ loài người, xin hãy khiến cùng tận sự gian ác kẻ dữ, song hãy làm cho vững vàng người công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

men du, guds menneske, fly disse ting, jag efter rettferdighet, gudsfrykt, tro, kjærlighet, tålmodighet, saktmodighet!

越南语

nhưng, hỡi con, là người của Ðức chúa trời, hãy tránh những sự đó đi, mà tìm điều công bình, tôn kính, đức tin, yêu thương, nhịn nhục, mềm mại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,744,006,230 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認