您搜索了: vinne (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

vinne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

lag linjer med same farge for å vinne

越南语

Đua để sắp dòng cùng màu để thắng

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

挪威语

lag linjer med samme farge for å vinne

越南语

làm những đường thẳng cùng màu để chiến thắng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

挪威语

om jeg dog kan vinne frem til opstandelsen fra de døde.

越南语

mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

få fem objekt med same farge på rad for å vinne!

越南语

xếp 5 đối tượng cùng loại trên một dòng để ăn điểm!

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

挪威语

at hver av eder vet å vinne sig sin egen make, i helligelse og ære,

越南语

mỗi người phải biết giữ thân mình cho thánh sạch và tôn trọng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

du har jo lukket deres hjerte for innsikt; derfor vil du ikke la dem vinne.

越南语

vì chúa khiến lòng chúng không thông sáng, nên chúa sẽ không cất chúng cao lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

for gud bestemte oss ikke til vrede, men til å vinne frelse ved vår herre jesus kristus,

越南语

vì Ðức chúa trời chẳng định sẵn cho chúng ta bị cơn thạnh nộ, nhưng cho được sự giải cứu bởi Ðức chúa jêsus christ chúng ta,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

derfor tåler jeg alt for de utvalgtes skyld, forat også de skal vinne frelsen i kristus jesus med evig herlighet.

越南语

vậy nên, ta vì cớ những người được chọn mà chịu hết mọi sự, hầu cho họ cũng được sự cứu trong Ðức chúa jêsus christ, với sự vinh hiển đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men gud være takk, som alltid lar oss vinne seier i kristus og ved oss åpenbarer sin kunnskaps duft på hvert sted!

越南语

song tạ ơn Ðức chúa trời, ngài làm cho chúng tôi được thắng trong Ðấng christ luôn luôn, và bởi chúng tôi, ngài rải mùi thơm về sự nhận biết ngài khắp chốn!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

kongen svarte: jeg vet for visst at i bare vil vinne tid, fordi i ser at det ord jeg sa, står fast.

越南语

vua rằng: ta biết chắc các ngươi tìm cách để huỡn thì giờ, vì các ngươi thấy sự ấy đã ra khỏi ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

det land som herren har latt israels menighet vinne med sverdet, er et land som er vel skikket for feavl, og dine tjenere har meget fe.

越南语

xứ mà Ðức giê-hô-va đã đánh bại trước mặt hội chúng y-sơ-ra-ên, là một xứ tiện hiệp nuôi bầy súc vật, và các tôi tớ ông có bầy súc vật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

alt dette har jeg prøvd med visdom; jeg sa: jeg vil vinne visdom, men den er ennu langt borte fra mig.

越南语

ta đã lấy sự khôn ngoan nghiệm xét mọi sự ấy; ta nói rằng: ta sẽ ở khôn ngoan; nhưng sự khôn ngoan cách xa ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da to år var omme, fikk feliks til eftermann porcius festus, og da feliks gjerne vilde vinne takk av jødene, lot han paulus bundet efter sig.

越南语

khỏi hai năm, bốt-tiu phê-tu đến thay phê-lít. bởi cớ phê-lít muốn làm cho dân giu-đa bằng lòng, bèn cứ giam phao-lô nơi ngục.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da vi altså kjenner frykten for herren, søker vi å vinne mennesker, men for gud er vi åpenbare; jeg håper og å være åpenbar for eders samvittigheter.

越南语

vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da rehabeam kom til jerusalem, samlet han judas hus og benjamin, hundre og åtti tusen utvalgte krigsmenn, forat de skulde stride mot israel og vinne riket tilbake for rehabeam.

越南语

rô-bô-am trở về thành giê-ru-sa-lem, bèn nhóm nhà giu-đa và nhà bên-gia-min, được mười tám vạn chiến sĩ kén chọn, toan đánh giặc với y-sơ-ra-ên, để đem nước về rô-bô-am lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men kom herren din gud i hu! for det er han som gir dig kraft til å vinne dig rikdom, fordi han vil holde sin pakt som han tilsvor dine fedre, således som det kan sees på denne dag.

越南语

hãy nhớ lại giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, vì ấy là ngài ban cho ngươi sức lực đoạt được những sản nghiệp, để làm trọn sự giao ước ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi, y như ngài đã làm ngày nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da rehabeam kom til jerusalem, samlet han hele judas hus og benjamins stamme, hundre og åtti tusen utvalgte krigsmenn, forat de skulde stride mot israels hus og vinne riket tilbake for rehabeam, salomos sønn.

越南语

rô-bô-am đến giê-ru-sa-lem nhóm hết thảy nhà giu-đa và chi phái bên-gia-minh, số là một tăm tám mươi ngàn người lính chiến kén chọn, toan tranh chiến cùng nhà y-sơ-ra-ên đặng bắt nước phục lại rô-bô-am, con trai sa-lô-môn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

var det da fullkommenhet å vinne ved det levittiske prestedømme - for dette var folket bundet til ved loven - hvad trang hadde det da vært til at en annen prest skulde opstå efter melkisedeks vis og ikke nevnes efter arons vis?

越南语

nếu có thể được sự trọn vẹn bởi chức tế lễ của người lê-vi (vì luật pháp ban cho dân đang khi còn dưới quyền chức tế lễ), thì cớ sao còn cần phải dấy lên một thầy tế lễ khác, lập theo ban mên-chi-xê-đéc, không theo ban a-rôn?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

bare at vi skulde komme de fattige i hu, og det har jeg nettop lagt vinn på å gjøre.

越南语

các người ấy chỉ dặn dò tôi phải nhớ đến kẻ nghèo nàn, là điều tôi cũng đã ân cần làm lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,868,359 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認