您搜索了: whakapikoa (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakapikoa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

kua whakapikoa e ia tana kopere, a whakaturia ake ahau e ia hei koperenga pere

越南语

ngài đã giương cung và chọn ta làm tròng cho tên ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

whakapikoa iho ou rangi e ihowa, a heke iho: pa ki nga maunga, a ka pongere

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy hạ các từng trời, và giáng xuống, Ðụng đến núi, thì núi sẽ xông khói lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a e whakapikoa ana te tangata ware, e whakaititia ana te tangata nui; mo reira kaua ratou e tohungia

越南语

kẻ hèn sẽ bị khuất, người sang sẽ bị hạ mình; vậy chúa đừng tha họ!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a e whakapikoa iho to te tangata whakapehapeha, e whakaititia iho ana ano hoki te whakakake o nga tangata, ko ihowa anake e whakanuia i taua ra

越南语

sự tự cao của loài người sẽ bị dằn xuống, và sự cậy mình của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ka whakaititia nga kanohi whakapehapeha o te tangata, ka whakapikoa iho ano hoki te whakakae o nga tangata, a ko ihowa anake e whakanuia i taua ra

越南语

con mắt ngó cao của loài người sẽ bị thấp xuống, sự kiêu ngạo của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko ihowa hei whakatitiro i nga matapo: ko ihowa hei whakaara i te hunga kua whakapikoa iho: e aroha ana a ihowa ki te hunga tika

越南语

Ðức giê-hô-va mở mắt cho người đui; Ðức giê-hô-va sửa ngay lại những kẻ cong khom; Ðức giê-hô-va yêu mến người công bình;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kua huna e te hunga whakakake te mahanga moku, me nga aho; kua horahia e ratou he kupenga ki te taha o te ara: kua whakapikoa e ratou he rore moku. (hera

越南语

những kẻ kiêu ngạo đã gài bẫy và trăng dây cho tôi, giương lưới dọc dài theo đường; chúng nó cũng đặt vòng gài tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

me te mea he kopere na ratou o ratou arero e whakapikoa ana hei korero teka: kua tupu kaha ake ratou i runga i te whenua, kahore ia mo te pono; engari e koni atu ana i te kino ki te kino, kahore hoki o ratou mohio ki ahau, e ai ta ihowa

越南语

chúng nó giương lưỡi mình như cái cung, đặng phát lời dối trá ra. chúng nó ở trong xứ là mạnh lớn, mà chẳng làm sự chơn thật; bởi chúng nó làm ác càng thêm ác, và chẳng nhìn biết ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,728,421,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認