您搜索了: attachée (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

attachée

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

n`abandonnez donc pas votre assurance, à laquelle est attachée une grande rémunération.

越南语

vậy chớ bỏ lòng dạn dĩ mình, vốn có một phần thưởng lớn đã để dành cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mon âme est attachée à la poussière: rends-moi la vie selon ta parole!

越南语

linh hồn tôi dính vào bụi đất, xin hãy khiến tôi sống lại tùy theo lời chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il enlèvera toute la graisse du taureau expiatoire, la graisse qui couvre les entrailles et toute celle qui y est attachée,

越南语

người phải gỡ những mỡ của con bò dùng làm của lễ chuộc tội, tức là mỡ chài và mỡ bộ lòng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

la folie est attachée au coeur de l`enfant; la verge de la correction l`éloignera de lui.

越南语

sự ngu dại vốn buộc vào lòng con trẻ; song roi răn phạt sẽ làm cho sự ấy lìa xa nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il vit le ciel ouvert, et un objet semblable à une grande nappe attachée par les quatre coins, qui descendait et s`abaissait vers la terre,

越南语

người thấy trời mở ra, và có vật chi giống như một bức khăn lớn níu bốn chéo lên, giáng xuống và sa đến đất:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

de la victime, il offrira en sacrifice consumé par le feu devant l`Éternel: la graisse qui couvre les entrailles et toute celle qui y est attachée,

越南语

do của lễ thù ân nầy, người phải dâng làm của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, mỡ chài và mỡ bộ lòng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

nous secouons contre vous la poussière même de votre ville qui s`est attachée à nos pieds; sachez cependant que le royaume de dieu s`est approché.

越南语

Ðối với các ngươi, chúng ta cũng phủi bụi của thành các ngươi đã dính chơn chúng ta; nhưng phải biết nước Ðức chúa trời đã đến gần các ngươi rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

david avait achevé de parler à saül. et dès lors l`âme de jonathan fut attachée à l`âme de david, et jonathan l`aima comme son âme.

越南语

Ða-vít vừa tâu xong cùng sau-lơ, thì lòng của giô-na-than khế hiệp cùng lòng Ða-vít, đến đỗi giô-na-than yêu mến Ða-vít như mạng sống mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

attacher les informations au bogue %1 @info/ rich

越南语

@ info/ rich

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,032,944,510 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認