来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
n`abandonnez donc pas votre assurance, à laquelle est attachée une grande rémunération.
vậy chớ bỏ lòng dạn dĩ mình, vốn có một phần thưởng lớn đã để dành cho.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mon âme est attachée à la poussière: rends-moi la vie selon ta parole!
linh hồn tôi dính vào bụi đất, xin hãy khiến tôi sống lại tùy theo lời chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il enlèvera toute la graisse du taureau expiatoire, la graisse qui couvre les entrailles et toute celle qui y est attachée,
người phải gỡ những mỡ của con bò dùng làm của lễ chuộc tội, tức là mỡ chài và mỡ bộ lòng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
la folie est attachée au coeur de l`enfant; la verge de la correction l`éloignera de lui.
sự ngu dại vốn buộc vào lòng con trẻ; song roi răn phạt sẽ làm cho sự ấy lìa xa nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il vit le ciel ouvert, et un objet semblable à une grande nappe attachée par les quatre coins, qui descendait et s`abaissait vers la terre,
người thấy trời mở ra, và có vật chi giống như một bức khăn lớn níu bốn chéo lên, giáng xuống và sa đến đất:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
de la victime, il offrira en sacrifice consumé par le feu devant l`Éternel: la graisse qui couvre les entrailles et toute celle qui y est attachée,
do của lễ thù ân nầy, người phải dâng làm của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, mỡ chài và mỡ bộ lòng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nous secouons contre vous la poussière même de votre ville qui s`est attachée à nos pieds; sachez cependant que le royaume de dieu s`est approché.
Ðối với các ngươi, chúng ta cũng phủi bụi của thành các ngươi đã dính chơn chúng ta; nhưng phải biết nước Ðức chúa trời đã đến gần các ngươi rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
david avait achevé de parler à saül. et dès lors l`âme de jonathan fut attachée à l`âme de david, et jonathan l`aima comme son âme.
Ða-vít vừa tâu xong cùng sau-lơ, thì lòng của giô-na-than khế hiệp cùng lòng Ða-vít, đến đỗi giô-na-than yêu mến Ða-vít như mạng sống mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
attacher les informations au bogue %1 @info/ rich
@ info/ rich
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: