您搜索了: attacherai (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

attacherai

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

je porterai son écrit sur mon épaule, je l`attacherai sur mon front comme une couronne;

越南语

tôi quả hẳn sẽ mang trạng từ ấy trên vai mình, Ðội nó trên đầu tôi như một mão triều thiên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

j`attacherai ta langue à ton palais, pour que tu sois muet et que tu ne puisses pas les reprendre, car c`est une famille de rebelles.

越南语

ta sẽ khiến lưỡi ngươi dính vào cửa họng ngươi: ngươi sẽ câm, không quở trách chúng nó được; vì chúng nó là nhà bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je mettrai une boucle à tes mâchoires, j`attacherai à tes écailles les poissons de tes fleuves, et je te tirerai du milieu de tes fleuves, avec tous les poissons qui s`y trouvent et qui seront attachés à tes écailles.

越南语

Ừ, ta sẽ đặt những móc trong hai hàm ngươi, và khiến những có trong các sông ngươi đầu dính nơi vảy ngươi. ta sẽ kéo ngươi lên khỏi giữa các sông ngươi, ngươi và những cá trong các sông ngươi đã dính nơi vảy ngươi nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,595,631 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認