您搜索了: tôi không đẹp như bạn nghĩ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không đẹp như bạn nghĩ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không tốt như bạn nghĩ

英语

i am not what you think

最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không xinh đẹp như bạn nghĩ

英语

but i'm not as pretty as you think

最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tốt như bạn nghĩ đâu

英语

i'm not what you think

最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không đẹp

英语

tôi phải đi ngủ Đã trễ quá

最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải như bạn nghĩ đâu

英语

i think i should cover him with a blanket, even though i don't like him very much

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không can đảm như bạn.

英语

i'm not as brave as you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều đó không như bạn nghĩ đâu

英语

i am not what you think

最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra tôi không đẹp như vậy.

英语

i don't look this good in person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không như bạn nghĩ đâu melman!

英语

this isn't a field trip, melman!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không đẹp...

英语

but i am not beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đẹp.

英语

it's not pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đẹp!

英语

uncool!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không giống như bạn nghĩ, đúng không?

英语

not what you expected, is it?

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đẹp như bạn

英语

i only speak a little english

最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đẹp.

英语

she was not beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi không đẹp!

英语

i'll take that back. no fair!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không đẹp sao?

英语

-aren't they beautiful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi không đẹp rồi

英语

not cool

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người này không đẹp trai như bố.

英语

hex: this man isn't near as handsome as me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh không đẹp sao?

英语

isn't the view nice?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,027,308,697 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認