来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không tốt như bạn nghĩ
i am not what you think
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không xinh đẹp như bạn nghĩ
but i'm not as pretty as you think
最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tốt như bạn nghĩ đâu
i'm not what you think
最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không đẹp
tôi phải đi ngủ Đã trễ quá
最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải như bạn nghĩ đâu
i think i should cover him with a blanket, even though i don't like him very much
最后更新: 2023-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không can đảm như bạn.
i'm not as brave as you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
điều đó không như bạn nghĩ đâu
i am not what you think
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra tôi không đẹp như vậy.
i don't look this good in person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như bạn nghĩ đâu melman!
this isn't a field trip, melman!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không đẹp...
but i am not beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đẹp.
it's not pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đẹp!
uncool!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không giống như bạn nghĩ, đúng không?
not what you expected, is it?
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đẹp như bạn
i only speak a little english
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không đẹp.
she was not beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi không đẹp!
i'll take that back. no fair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không đẹp sao?
-aren't they beautiful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi không đẹp rồi
not cool
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người này không đẹp trai như bố.
hex: this man isn't near as handsome as me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảnh không đẹp sao?
isn't the view nice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: