您搜索了: avons (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

avons

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

nous avons faim.

越南语

chúng tôi đói.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

nous avons beaucoup marché.

越南语

chúng mình đi bộ nhiều.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

nous avons juste de quoi vivre.

越南语

chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

nous n'avons pas de sèche linge.

越南语

chúng tôi không có máy sấy quần áo.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

en qui nous avons la rédemption, la rémission des péchés.

越南语

trong con đó chúng ta có sự cứu chuộc, là sự tha tội.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ce dont nous avons besoin maintenant, c'est une pause.

越南语

Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

si donc nous avons la nourriture et le vêtement, cela nous suffira.

越南语

như vậy, miễn mà đủ ăn đủ mặc thì phải thỏa lòng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et nous avons tous reçu de sa plénitude, et grâce pour grâce;

越南语

vả, bởi sự đầy dẫy của ngài mà chúng ta đều có nhận được, và ơn càng thêm ơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et puisque nous avons un souverain sacrificateur établi sur la maison de dieu,

越南语

lại vì chúng ta có một thầy tế lễ lớn đã lập lên cai trị nhà Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car nous ne pouvons pas ne pas parler de ce que nous avons vu et entendu.

越南语

vì, về phần chúng tôi, không có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je ne pense pas que la technique puisse nous apporter tout ce dont nous avons besoin.

越南语

tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

car notre coeur met en lui sa joie, car nous avons confiance en son saint nom.

越南语

lòng chúng tôi sẽ vui vẻ nơi ngài, vì chúng tôi đã để lòng tin cậy nơi danh thánh của ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car par lui nous avons les uns et les autres accès auprès du père, dans un même esprit.

越南语

vì ấy là nhờ ngài mà chúng ta cả hai đều được phép đến gần Ðức chúa cha, đồng trong một thánh linh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et nous, nous avons vu et nous attestons que le père a envoyé le fils comme sauveur du monde.

越南语

chúng ta lại đã thấy và làm chứng rằng Ðức chúa cha đã sai Ðức chúa con đặng làm cứu chúa thế gian.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et nous avons entendu cette voix venant du ciel, lorsque nous étions avec lui sur la sainte montagne.

越南语

chính chúng tôi cũng từng nghe tiếng ấy đến từ trời, lúc chúng tôi ở với ngài trên hòn núi thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

nous avons besoin de plus d'informations@info: tooltip examples of good bug report titles

越南语

@ info: tooltip examples of good bug report titles

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi donc, frères, puisque nous avons, au moyen du sang de jésus, une libre entrée dans le sanctuaire

越南语

hỡi anh em, vì chúng ta nhờ huyết Ðức chúa jêsus được dạn dĩ vào nơi rất thánh,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

bien-aimés, si notre coeur ne nous condamne pas, nous avons de l`assurance devant dieu.

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, ví bằng lòng mình không cáo trách, thì chúng ta có lòng rất dạn dĩ, đặng đến gần Ðức chúa trời:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car nous n`avons pas de puissance contre la vérité; nous n`en avons que pour la vérité.

越南语

vì chúng tôi chẳng có thể nghịch cùng lẽ thật, nhưng chỉ có thể thuận theo lẽ thật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors ils subornèrent des hommes qui dirent: nous l`avons entendu proférer des paroles blasphématoires contre moïse et contre dieu.

越南语

bèn xui xiểm mấy người đặng nói rằng: chúng ta đã nghe người nói ra những lời phạm đến môi-se và Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,222,048 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認