您搜索了: bonne jonner (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

bonne jonner

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

bonne

越南语

bonne, haute-savoie

最后更新: 2012-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

très bonne

越南语

Đi chơi nắng đẹp da

最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

bonne année

越南语

năm mới phát tài chinda

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

bonne journée

越南语

chào buổi sáng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

c’est une bonne idée !

越南语

Ý định tốt!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

passe une bonne journée.

越南语

xin chúc một ngày tốt lành.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

bonne nuit. fais de beaux rêves.

越南语

ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et ils y annoncèrent la bonne nouvelle.

越南语

mà giảng tin lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

j’ai un bonne emploi du temps

越南语

chú chó

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

bien que vieux, il est en très bonne santé.

越南语

mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

heureux l'homme qui trouve une bonne épouse.

越南语

sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

non. je suis désolé, je dois rentrer de bonne heure.

越南语

không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il faut premièrement que la bonne nouvelle soit prêchée à toutes les nations.

越南语

nhưng trước hết tin lành phải được giảng ra cho khắp muôn dân đã.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

vous n'avez pas de bonne raison pour penser comme vous le faites.

越南语

bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

afin que l`homme de dieu soit accompli et propre à toute bonne oeuvre.

越南语

hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ce qui plaît aux yeux réjouit le coeur; une bonne nouvelle fortifie les membres.

越南语

sự sáng con mắt khiến lòng vui vẻ; và một tin lành làm cho xương cốt được béo tốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ceux qui avaient été dispersés allaient de lieu en lieu, annonçant la bonne nouvelle de la parole.

越南语

vậy, những kẻ đã bị tan lạc đi từ nơi nầy đến nơi khác, truyền giảng đạo tin lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

consolent vos coeurs, et vous affermissent en toute bonne oeuvre et en toute bonne parole!

越南语

hãy yên ủi lòng anh em, khiến anh em được bền vững trong mọi việc lành cùng mọi lời nói lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

alors philippe, ouvrant la bouche et commençant par ce passage, lui annonça la bonne nouvelle de jésus.

越南语

phi-líp bèn mở miệng, bắt đầu từ chỗ kinh thánh đó mà rao giảng Ðức chúa jêsus cho người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

faîtes une bonne traduction de la phrase que vous traduisez. ne vous laissez pas influencer par les traductions dans les autres langues.

越南语

bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,457,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認