来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
continuer dans la même
tiếp tục trong cùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
se baigner dans la mer
tắm biển
最后更新: 2014-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chercher dans la sortie...
tìm trong kết xuất...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
naviguer dans la documentation perl
duyệt tài liệu perl
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
activité dans la session surveilléecomment
comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
%1 est déjà dans la liste.
% 1 đã có trong danh sách này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ce fichier est déjà dans la corbeille.
tập tin này đã nằm trong thùng rác.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
& placer dans la boîte à miniatures
Đặt trong & khay hệ thống
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bill travaille dans la vente de voitures.
bill làm công việc bán xe.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ces éléments seront déplacés dans la corbeille.
những tập ảnh này sẽ bị chuyển vào sọt rác.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
on l'a vu entrer dans la pièce.
người ta trông thấy anh ta vào phòng.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ces albums seront déplacés dans la corbeille. >
những tập ảnh này sẽ bị chuyển vào sọt rác.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
pastille (à laisser fondre dans la bouche)
viên ngậm
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 2
质量:
参考:
leur coeur est partagé: ils vont en porter la peine. l`Éternel renversera leurs autels, détruira leurs statues.
lòng chúng nó phân hai; bây giờ chúng nó sẽ bị định tội. Ðức chúa trời sẽ đánh bàn thờ chúng nó; sẽ phá trụ tượng chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
celui que la colère emporte doit en subir la peine; car si tu le libères, tu devras y revenir.
người hay nóng giận dữ tợn, sẽ phải mang hình; vì nếu con giải cứu hắn, ắt phải giải cứu lại nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
et vos enfants paîtront quarante années dans le désert, et porteront la peine de vos infidélités, jusqu`à ce que vos cadavres soient tous tombés dans le désert.
con cái các ngươi sẽ chăn chiên nơi đồng vắng trong bốn mươi năm, và sẽ mang hình phạt vì tội thông dâm của các ngươi, cho đến chừng nào thây của các ngươi đã ngã rạp hết trong đồng vắng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
quel avantage revient-il à l`homme de toute la peine qu`il se donne sous le soleil?
các việc lao khổ loài người làm ra dưới mặt trời, thì được ích lợi chi?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
car il est écrit dans la loi de moïse: tu n`emmuselleras point le boeuf quand il foule le grain. dieu se met-il en peine des boeufs,
vì chưng có chép trong luật pháp môi-se rằng: ngươi chớ khớp miệng con bò đang đạp lúa. há phải Ðức chúa trời lo cho bò sao?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
alors aaron dit à moïse: de grâce, mon seigneur, ne nous fais pas porter la peine du péché que nous avons commis en insensés, et dont nous nous sommes rendus coupables!
a-rôn bèn nói cùng môi-se rằng: Ôi, lạy chúa tôi, xin chớ để trên chúng tôi tội mà chúng tôi đã dại phạm và đã mắc lấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
de plus, les lévites qui se sont éloignés de moi, quand israël s`égarait et se détournait de moi pour suivre ses idoles, porteront la peine de leur iniquité.
vả lại, khi dân y-sơ-ra-ên lầm lạc, thì những người lê-vi đã đi cách xa ta, bỏ ta đặng hầu việc thần tượng nó, sẽ mang tội lỗi mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。