您搜索了: gratte ciel (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

gratte-ciel

越南语

nhà chọc trời

最后更新: 2012-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

ciel

越南语

thiên

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

法语

ciel & #160;:

越南语

bầu trời:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

法语

arc-en-ciel

越南语

cầu vồng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

法语

bleu ciel 1color

越南语

xanh da trời1color

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

法语

très haut dans le ciel

越南语

bay bổng

最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

bleu ciel profond 1color

越南语

xanh da trời1color

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

法语

sous un ciel d'acier

越南语

bên dưới một bầu trời thép

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

activer les étoiles dans le ciel

越南语

kích hoạt các sao trên trời.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

déclaration d' arc-en-ciel

越南语

khai báo cầu vồng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

le vecteur ciel ne doit pas être un vecteur nul.

越南语

có lẽ véc- tơ trời không phải véc- tơ vô giá trị.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

alors un ange lui apparut du ciel, pour le fortifier.

越南语

có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

notre dieu est au ciel, il fait tout ce qu`il veut.

越南语

Ðức chúa trời chúng tôi ở trên các từng trời; phàm điều gì vừa ý ngài, thì ngài đã làm,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

du sein de qui sort la glace, et qui enfante le frimas du ciel,

越南语

nước đá ra bởi lòng của ai? ai đẻ ra sương móc của trời?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

dieu les plaça dans l`étendue du ciel, pour éclairer la terre,

越南语

Ðức chúa trời đặt các vì đó trong khoảng không trên trời, đặng soi sáng đất,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

a leur demande, il fit venir des cailles, et il les rassasia du pain du ciel.

越南语

chúng nó cầu xin, ngài bèn khiến những con cút đến, và lấy bánh trời mà cho chúng nó ăn no nê.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

après cela, je regardai, et le temple du tabernacle du témoignage fut ouvert dans le ciel.

越南语

rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

c`est ici le pain qui descend du ciel, afin que celui qui en mange ne meure point.

越南语

Ðây là bánh từ trời xuống, hầu cho ai ăn chẳng hề chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et d`autres, pour l`éprouver, lui demandèrent un signe venant du ciel.

越南语

kẻ khác muốn thử ngài, thì xin ngài một dấu lạ từ trời xuống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car ses péchés se sont accumulés jusqu`au ciel, et dieu s`est souvenu de ses iniquités.

越南语

vì tội lỗi nó chất cao tày trời, và Ðức chúa trời đã nhớ đến các sự gian ác nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,742,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認