来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
je t'aime ma petite chérie
tôi yêu bạn của tôi yêu ít
最后更新: 2013-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ma chérie
em nhé
最后更新: 2021-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bonjour ma chérie
chào thân mến của tôi
最后更新: 2017-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
je t`invoque au jour de ma détresse, car tu m`exauces.
trong ngày gian truân tôi sẽ kêu cầu cùng chúa; vì chúa nhậm lời tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
si je t`oublie, jérusalem, que ma droite m`oublie!
hỡi giê-ru-sa-lem, nếu ta quên ngươi, nguyện tay hữu ta quên tài năng nó đi!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je t`envoie donc un homme habile et intelligent,
bây giờ, tôi sai đến cho vua một người khéo, có trí thông sáng, là hu-ram-a-bi,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je t`ai donné un roi dans ma colère, je te l`ôterai dans ma fureur.
ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bonjour ma chérie, mes collègues du bureau et moi-même nous vous embrassons très fortement.
chào thân mến của tôi,
最后更新: 2017-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
je t`ai connu dans le désert, dans une terre aride.
ta đã biết ngươi trong đồng vắng, trong đất khô khan.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
alors il me dit: va, je t`enverrai au loin vers les nations...
chúa bèn phán cùng tôi rằng: hãy đi, vì ta toan sai ngươi đi đến cùng dân ngoại ở nơi xa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es mon dieu, et je te louerai; mon dieu! je t`exalterai.
chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je jetterai sur toi des impuretés, je t`avilirai, et je te donnerai en spectacle.
ta sẽ ném sự ô uế gớm ghiếc của ngươi trên ngươi, làm cho ngươi nên khinh hèn, làm trò cho mọi ngươi xem.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cantique des degrés. du fond de l`abîme je t`invoque, ô Éternel!
Ðức giê-hô-va ôi! từ nơi sâu thẩm tôi cầu khẩn ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je t`invoque: sauve-moi, afin que j`observe tes préceptes!
tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ceins tes reins comme un vaillant homme; je t`interrogerai, et tu m`instruiras.
khá thắt lưng người như kẻ dõng sĩ; ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ dạy cho ta!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
c`est en comptant sur ton obéissance que je t`écris, sachant que tu feras même au delà de ce que je dis.
tôi viết cho anh, đã tin chắc anh hay vâng lời, biết anh sẽ làm quá sự tôi nói đây.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
au jour où je t`ai invoqué, tu t`es approché, tu as dit: ne crains pas!
ngày tôi cầu ngài, ngài đã đến gần tôi, đã phán cùng tôi: chớ sợ hãi chi!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
et il lui dit: voici, je t`accorde encore cette grâce, et je ne détruirai pas la ville dont tu parles.
thiên sứ phán rằng: Ðây, ta ban ơn nầy cho ngươi nữa, sẽ không hủy diệt thành của ngươi đã nói đó đâu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je t`ai glorifié sur la terre, j`ai achevé l`oeuvre que tu m`as donnée à faire.
con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
entraîne-moi après toi! nous courrons! le roi m`introduit dans ses appartements... nous nous égaierons, nous nous réjouirons à cause de toi; nous célébrerons ton amour plus que le vin. c`est avec raison que l`on t`aime.
hãy kéo tôi; chúng tôi sẽ chạy theo chàng, vua đã dẫn tôi vào phòng ngài. chúng tôi sẽ vui mừng và khoái lạc nơi chàng; chúng tôi sẽ nói đến ái tình chàng hơn rượu. các gái đồng trinh yêu mến chàng cách chánh trực.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: