您搜索了: mis à part au sein du peuple de dieu (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

mis à part au sein du peuple de dieu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

peuple de paix

越南语

dân hòa

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

法语

il y a donc un repos de sabbat réservé au peuple de dieu.

越南语

vậy thì còn lại một ngày yên nghỉ cho dân Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

département de dieu

越南语

vụ bổn

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

mis à jour depuis la base de données 0.7

越南语

Đọc siêu dữ liệu từ tập tin vào cơ sở dữ liệu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

cache mis à jour

越南语

bộ đêm đã cập nhật

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ils publièrent un jeûne, et ils placèrent naboth à la tête du peuple;

越南语

họ rao truyền lễ kiêng ăn và đặt na-bốt ở đầu dân sự.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

système mis à niveau

越南语

hệ thông đã nâng cấp

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

josué donna cet ordre aux officiers du peuple:

越南语

bấy giờ giô-suê truyền lịnh cho các quan trưởng của dân sự mà rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

paul, serviteur de jésus christ, appelé à être apôtre, mis à part pour annoncer l`Évangile de dieu, -

越南语

phao-lô, tôi tớ Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ, để riêng ra đặng giảng tin lành Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

des logiciels supplémentaires doivent être mis à jour

越南语

phần mềm phụ thêm cần được nâng cấp

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

les paquets suivants seront mis à jour :

越南语

những gói sau sẽ được nâng cấp:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

alors les gens du pays découragèrent le peuple de juda; ils l`intimidèrent pour l`empêcher de bâtir,

越南语

bấy giờ dân của xứ xui cho dân giu-đa ngã lòng nhát sợ, trong khi họ xây cất;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ce fichier est trop gros pour être mis à la corbeille.

越南语

tập tin này đã nằm trong thùng rác.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

%lu à enlever et %lu non mis à jour.

越南语

có %lu gói cần loại bỏ, và chưa cập nhật %lu gói.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

aucun paquet ne va être installé, mis à jour ou enlevé.

越南语

không có gói nào sẽ được cài đặt, nâng cấp hoặc gỡ bỏ.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

%lu paquets mis à jour, %lu nouvellement installés,

越南语

%lu gói được nâng cấp, %lu mới được cài đặt,

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

paquets à mettre à jour ces paquets vont être mis à jour vers une nouvelle version.

越南语

gói sẽ được nâng cấp những gói này sẽ được nâng cấp lên phiên bản mới hơn.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il dit encore: a quoi comparerai-je le royaume de dieu?

越南语

ngài lại phán rằng: ta sẽ sánh nước Ðức chúa trời với gì?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

%s%s sera mis à jour [%s -> %s]

越南语

%s%s; sẽ được nâng cấp [%s -> %s]

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

法语

chercher le nom de fichier au sein du type de ressource indiqué à « & #160; --path & #160; »

越南语

tìm tên tập tin bên trong kiểu tài nguyên đưa ra với tùy chọn đường dẫn « -- path »

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,793,339,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認