您搜索了: quelque chose dans mon coeur (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

quelque chose dans mon coeur

越南语

something in my heart

最后更新: 2012-07-16
使用频率: 1
质量:

法语

quelque chose

越南语

cái nào đó

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

quelque chose de métallique

越南语

vật kim loại

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

chantez quelque chose, je vous prie.

越南语

bạn hát một bài đi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

déplacez quelque chose sur une réserve vide

越南语

Đặt quân nào đó vào khe trống

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

si vous demandez quelque chose en mon nom, je le ferai.

越南语

nếu các ngươi nhơn danh ta xin điều chi, ta sẽ làm cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

quelque chose d'anormal s'est produit dans le programmename

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

il trouve toujours quelque chose à me reprocher.

越南语

anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

déplacez quelque chose vers un emplacement de tableau vide

越南语

Đặt quân nào đó vào khe hoạt cảnh trống.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

son échec semble avoir quelque chose à faire avec son caractère.

越南语

thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

je serre ta parole dans mon coeur, afin de ne pas pécher contre toi.

越南语

tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

chaque fois que je trouve quelque chose que j'aime, c'est trop cher.

越南语

hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

quand vous essayez de prouver quelque chose, ça aide de savoir que c'est vrai.

越南语

hồi lúc chứng tỏ cái gì, tốt nhất nếu biết nó là sự thật.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

j'ai des gaz dans mon abdomen.

越南语

bụng tôi bị đầy hơi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

les angoisses de mon coeur augmentent; tire-moi de ma détresse.

越南语

sự bối rối nơi lòng tôi đã thêm nhiều; xin chúa cứu tôi khỏi sự hoạn nạn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et s`il t`a fait quelque tort, ou s`il te doit quelque chose, mets-le sur mon compte.

越南语

nhược bằng người có làm hại anh hoặc mắc nợ anh điều chi, thì hãy cứ kể cho tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

dieu ayant en vue quelque chose de meilleur pour nous, afin qu`ils ne parvinssent pas sans nous à la perfection.

越南语

vì Ðức chúa trời có sắm sẵn điều tốt hơn cho chúng ta, hầu cho ngoại chúng ta ra họ không đạt đến sự trọn vẹn được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

qui dira: j`ai purifié mon coeur, je suis net de mon péché?

越南语

ai có thể nói: ta đã luyện sạch lòng mình, ta đã trong sạch tội ta rồi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

vous pouvez modifier ici des options avancées concernant le serveur samba. ne modifiez quelque chose que si vous savez ce que vous faites.

越南语

Ở đây bạn có khả năng thay đổi các tùy chọn cấp cao về trình phục vụ samba. cẩn thận: chỉ thay đổi gì nếu bạn hiểu được kết quả.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

des princes me persécutent sans cause; mais mon coeur ne tremble qu`à tes paroles.

越南语

những vua chúa đã bắt bớ tôi vô cố, song lòng tôi kính sợ lời chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,003,097 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認