来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu es viré.
cậu bị sa thải.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tu es belle
bạn là người xinh đẹp nhất
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es vraiment beau
jesteś naprawdę piękna
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es la plus belle
bạn là người xinh đẹp nhất
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es un bon étudiant.
bạn là một sinh viên tốt.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tu n'es pas assez rapide.
bạn không đủ nhanh.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es la meilleur maman au monde
bạn là người mẹ tốt nhất trên thế giới
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
c'est parce que tu es une fille.
cái đó tại vì bạn là đàn bà.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es à mes côtés, maintenant tout va bien.
bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm suôi rồi.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tout le monde veut te rencontrer, tu es célèbre !
mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
seigneur, lui dit la femme, je vois que tu es prophète.
người đờn bà thưa rằng: lạy chúa, tôi nhìn thấy chúa là một đấng tiên tri.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es juste, ô Éternel! et tes jugements sont équitables;
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là công bình, sự đoán xét của ngài là ngay thẳng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es proche, ô Éternel! et tous tes commandements sont la vérité.
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài ở gần; các điều răn ngài là chơn thật.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
car tu es mon refuge, ô Éternel! tu fais du très haut ta retraite.
bước ngươi đã nhờ Ðức giê-hô-va làm nơi nương náu mình, và Ðấng chí cao làm nơi ở mình,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vu que tu n'es pas surpris, je pense que tu étais au courant.
thấy anh không ngạc nhiên, chắc anh đả biêt trước rồi.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
est-ce que tu es directement rentré chez toi après l'école hier ?
hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
et il m`a dit: tu es mon serviteur, israël en qui je me glorifierai.
ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
dis à la sagesse: tu es ma soeur! et appelle l`intelligence ton amie,
hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
car ce témoignage lui est rendu: tu es sacrificateur pour toujours selon l`ordre de melchisédek.
vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
« pour être franc, j'ai le vertige » « tu es un trouillard ! »
"nói thiệt chứ, tôi rất là sợ chiều cao." "bạn nhát quá!"
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式