来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
näita
& hiá»n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nädalat
tuần
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
näita detaile
xem cụ thá»
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
% 1 näitamine
hiá»n% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ajaloo näitamine
vẽ lưới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
märguande näidissõnum
thông báo và dụ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
akende nimekirja näitamine
hiá»n danh sách cá»a sá»
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
näidatavad tööd
công việc đã hiện
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kaamera eelvaatluse näitamine nurjus
không thể hiển thị ô xem thử cho «% 1 »
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
siin näeb kõiki leitud topeltelemente.
Ở đây bạn có thể xem danh sách các máy ảnh điện số được dùng bởi digikam qua giao diện gphoto.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
faili näitamine eraldi näitajas
hiá»n thá» táºp tin trong bá» xem riêng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& tööriistariba näitamine
hiện & thanh công cụ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"% 1" eelvaatluse näitamine nurjus.
không thể hiển thị ô xem thử cho «% 1 »
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kspeaki käske näitab võti 'help'.
gõ 'help' Äá» xem các lá»nh cho kspeak.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ainult kasutaja tööde näitamine
hiện chỉ công việc người dùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
punktiga algavate failide näitamise sisse/ väljalülitamine
báºt/ tắt hiá»n thá» các táºp tin ẩn (có dấu chấm á» Äầu)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kasutajale mõistetav nimetus, näiteks "konsool"
Äặt tiêu Äá», và dụ "konsole"
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
konqueror on nii failihaldur, veebibrauser kui ka universaalne dokumentide näitaja.
konqueror là trình quản lý táºp tin, trình duyá»t web và trình xem tà i liá»u Äa nÄng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kttsd d- busi vastuste näitamine. [väljas]
hiá»n các trả lá»i của kttsd qua d- bus. [tắt]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
eelvaatluse näitamine nurjus: rakendus% 1 käivitamine nurjus.
việc xem thử bị lỗi: không thể khởi chạy chương trình% 1.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: