来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jag vill taga frälsningens bägare och åkalla herrens namn.
tôi sẽ cầm cái chén cứu rỗi, mà cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
och i skolen ösa vatten med fröjd ur frälsningens källor
vậy nên các ngươi sẽ vui vẻ mà múc nước nơi các nguồn sự cứu;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
och som har upprättat åt oss ett frälsningens horn i sin tjänare davids hus,
cùng sanh ra cho chúng tôi trong nhà Ða-vít, tôi tớ ngài, một Ðấng cứu thế có quyền phép!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
herren är sitt folks starkhet, och ett frälsningens värn är han för sin smorde.
Ðức giê-hô-va là sức lực của dân ngài, Ðồn lũy cứu rỗi cho người chịu xức dầu của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
och låten giva eder »frälsningens hjälm» och andens svärd, som är guds ord.
cũng hãy lấy sự cứu chuộc làm mão trụ, và cầm gươm của Ðức thánh linh, là lời Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men vi som höra dagen till, vi må vara nyktra, iklädda trons och kärlekens pansar, med frälsningens hopp såsom hjälm.
nhưng chúng ta thuộc về ban ngày, nên hãy giè giữ, mặc áo giáp bằng đức tin và lòng yêu thương, lấy sự trông cậy về sự cứu rỗi làm mão trụ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ack att från sion komme frälsning för israel! när herren vill åter upprätta sitt folk, då skall jakob fröjda sig, då skall israel vara glad.
Ôi! chớ chi từ si-ôn sự cứu rỗi của y-sơ-ra-ên đã đến! khi Ðức giê-hô-va đem về những phu tù của dân sự ngài, thì gia-cốp sẽ mừng rỡ và y-sơ-ra-ên vui vẻ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: