您搜索了: (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

初   神 創 造 天 地

越南语

ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 們 就 想 耶 穌 的 話 來

越南语

họ bèn nhớ lại những lời Ðức chúa jêsus đã phán.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

那 些 童 女 就 都 來 收 拾 燈

越南语

các nữ đồng trinh bèn thức dậy cả, sửa soạn đèn mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

亞 伯 拉 罕 說 、 我 情 願

越南语

Áp-ra-ham đáp rằng: tôi xin thề.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

一 點 麵 酵 能 使 全 團 都 發

越南语

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

從 那 日 他 們 就 商 議 要 殺 耶 穌

越南语

từ ngày đó, chúng lập mưu giết ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

但 這 些 祭 物 是 叫 人 每 年 想 罪 來

越南语

trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

且 有 好 些 假 先 知 來 、 迷 惑 多 人

越南语

nhiều tiên tri giả sẽ nổi lên và dỗ dành lắm kẻ.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 的 兒 子 、 耶 穌 基 督 福 音 的

越南语

Ðầu tin lành của Ðức chúa jêsus christ, là con Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

凡 所 行 的 、 都 不 要 發 怨 言 、 爭 論

越南语

phàm làm việc gì chớ nên lằm bằm và lưỡng lự,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 就 撇 下 所 有 的 、 來 、 跟 從 了 耶 穌

越南语

lê-vi bỏ hết mọi sự, đứng dậy đi theo ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

人 指 著 殿 誓 、 就 是 指 著 殿 和 那 住 在 殿 裡 的

越南语

người nào chỉ đền thờ mà thề, là chỉ đền thờ và Ðấng ngự nơi đền thờ mà thề

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

但 耶 穌 拉 著 他 的 手 、 扶 他 來 、 他 就 站 來 了

越南语

nhưng Ðức chúa jêsus nắm tay nó, nâng lên; thì nó đứng dậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

惡 人 興 、 人 就 躲 藏 . 惡 人 敗 亡 、 義 人 增 多

越南语

khi kẻ ác dấy lên, người ta đều ẩn trốn; nhưng khi chúng nó hư mất đi, người công bình bèn thêm nhiều lên.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 興 、 我 怎 樣 行 呢 . 他 察 問 、 我 怎 樣 回 答 呢

越南语

thì tôi sẽ làm sao khi Ðức chúa trời chổi dậy? khi ngài đến thẩm sát tôi, tôi sẽ đáp sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 給 他 們 、 他 們 便 拾 來 . 你 張 手 、 他 們 飽 得 美 食

越南语

chúa ban cho chúng nó, chúng nó nhận lấy; chúa sè tay ra, chúng nó được no nê vật tốt.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

結 局 來 了 、 結 局 來 了 、 向 你 興 . 看 哪 、 來 到 了

越南语

kỳ cuối cùng đến, kỳ cuối cùng nầy đến; nó tỉnh thức mà nghịch cùng ngươi, kìa, nó đến kia!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,809,179 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認