来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
niin kohtelias.
rất lịch thiệp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
epätosi
sai
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
ole nyt kohtelias.
xin chú tử tế chút đi nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hyvin kohtelias.
- rất lịch sự.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehdotus oli kohtelias.
lời đề nghị rất nhã nhặn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yritin olla kohtelias.
tôi đã lịch sự.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- turha olla kohtelias!
- mày đừng nói " làm ơn " với tao!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- näin on! ja kohtelias.
rất nhã nhặn nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei tarvitse olla kohtelias.
terry, anh không cần lịch sự vậy đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö hän ollutkin kohtelias?
anh ta rất lịch sự, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olette hyvin kohtelias.
- anh thật tử tế, cám ơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on kohtelias ja hiljainen.
hắn lịch sự nhã nhặn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö sopuisa olekaan kohtelias?
chúng tôi đang rất lịch sự như những người hữu nghị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oletpa sinä kohtelias nuorimies.
nhưng tôi sẵn lòng làm... cậu thật tốt vì đã đề nghị giúp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aina hyvin pukeutunut ja kohtelias.
luôn luôn ăn mặc lịch lãm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
matthew, et ole kovin kohtelias.
Được rồi. anh không ga lăng chút nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen vain kohtelias. - mistä on kyse
- về cái gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herra collins halusi olla kohtelias.
cháu tin rằng anh collins muốn đưa ra lời ca tụng, thưa dì. vậy sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fanklubisi jäseniä. ole kohtelias heille.
một vài thành viên của nhóm hâm mộ cậu, lịch sự chút đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos chernov tulee, yritä olla kohtelias.
nếu chernov tới, hãy ráng vui vẻ với ổng nghe.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: