您搜索了: epäkohtelias (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

epäkohtelias

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

niin kohtelias.

越南语

rất lịch thiệp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

epätosi

越南语

sai

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

芬兰语

ole nyt kohtelias.

越南语

xin chú tử tế chút đi nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hyvin kohtelias.

越南语

- rất lịch sự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehdotus oli kohtelias.

越南语

lời đề nghị rất nhã nhặn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- yritin olla kohtelias.

越南语

tôi đã lịch sự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- turha olla kohtelias!

越南语

- mày đừng nói " làm ơn " với tao!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- näin on! ja kohtelias.

越南语

rất nhã nhặn nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei tarvitse olla kohtelias.

越南语

terry, anh không cần lịch sự vậy đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikö hän ollutkin kohtelias?

越南语

anh ta rất lịch sự, phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olette hyvin kohtelias.

越南语

- anh thật tử tế, cám ơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän on kohtelias ja hiljainen.

越南语

hắn lịch sự nhã nhặn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikö sopuisa olekaan kohtelias?

越南语

chúng tôi đang rất lịch sự như những người hữu nghị.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- oletpa sinä kohtelias nuorimies.

越南语

nhưng tôi sẵn lòng làm... cậu thật tốt vì đã đề nghị giúp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aina hyvin pukeutunut ja kohtelias.

越南语

luôn luôn ăn mặc lịch lãm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

matthew, et ole kovin kohtelias.

越南语

Được rồi. anh không ga lăng chút nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen vain kohtelias. - mistä on kyse

越南语

- về cái gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herra collins halusi olla kohtelias.

越南语

cháu tin rằng anh collins muốn đưa ra lời ca tụng, thưa dì. vậy sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

fanklubisi jäseniä. ole kohtelias heille.

越南语

một vài thành viên của nhóm hâm mộ cậu, lịch sự chút đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos chernov tulee, yritä olla kohtelias.

越南语

nếu chernov tới, hãy ráng vui vẻ với ổng nghe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,360,690 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認