来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muokkaa palvelun havaitsemisen asetuksianame
cấu hình khả năng khám phám dịch vụname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
neljän jalkapallokentän paksuinen sementti estää sen energian - havaitsemisen ulkopuolelta.
với lớp bê tông dày bằng 4 sân bóng. một nơi lý tưởng đê che dấu nguồn năng lượng do nó phát ra, không cho ai tìm thấy cho dù có là những thế lực ngoài hành tinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
600 väittämää viitaten harhojen havaitsemiseen.
nó có 600 câu hỏi liên quan chéo nhau để phát hiện nếu nói dối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: