来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mutta muuan pakolainen tuli ja ilmoitti siitä abramille, hebrealaiselle; tämä asui tammistossa, joka oli amorilaisen mamren, eskolin ja aanerin veljen, oma, ja he olivat abramin liittolaisia.
có một người thoát được chạy đến báo điều đó cùng Áp-ram, là người hê-bơ-rơ. Áp-ram ở tại lùm cây dẻ bộp của mam-rê, là người a-mô-rít, anh của Ếch-côn và a-ne; ba người nầy đã có kết-ước cùng Áp-ram.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
he ovat hebrealaisia; minä myös. he ovat israelilaisia; minä myös. he ovat aabrahamin siementä; minä myös.
họ là người hê-bơ-rơ phải chăng? tôi cũng vậy. họ là người y-sơ-ra-ên phải chăng? tôi cũng vậy. họ là dòng dõi của Áp-ra-ham phải chăng? tôi cũng vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: