来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kutsutaan.
rằng chúng ta được gửi thư thông báo đến đây để quyết định tội trạng của một người...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kutsutaan".
tôi không thích bị "triệu tập".
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
häntä kutsutaan
họ gọi nó là
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kutsutaan apuvoimia.
mình cần tiếp viện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keitä kutsutaan?
tiệc cưới sẽ thế nào? "kinh hoàng".
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- kutsutaan taksi.
- Đi nào, gọi xe đi. cô ấy hấp dẫn lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- poliisit kutsutaan!
chắc chắn công an bố trí khắp nơi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hälytyshenkilöstöä kutsutaan ylös.
họ gọi tất cả các nhân viên cứu hộ đến đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi sitä kutsutaan?
cái đó gọi là gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sitä kutsutaan staasiksi.
nó được gọi là tình trạng ngưng trệ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- siksi sitä kutsutaan?
- nó được gọi là gì nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tätä kutsutaan "maanviljelyksi".
...khi thời gian sắp cạn kiệt... Đây được gọi là trồng trọt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
heitä kutsutaan fakiireiksi.
họ được gọi là những thầy fakir.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi minut kutsutaan?
méc em cái gì đó?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- heitä kutsutaan loksuttajiksi.
- ai? - h#7885; g#7885;i h#7885; l#224; nh#7919;ng k#7867;
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- miksi niitä kutsutaan?
- gọi là gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"heitä tappajiksi kutsutaan."
"người ta gọi họ là những kẻ giết người máu lạnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- heidät kutsuttiin pois.
họ bị điều đi rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: